I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11.816
|
3.057
|
7.031
|
16.185
|
25.583
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8.631
|
5.637
|
11.046
|
31.149
|
33.297
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.178
|
5.069
|
-2.212
|
16.157
|
9.889
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-47
|
36
|
0
|
-840
|
857
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.987
|
-1.208
|
704
|
-1.316
|
-3.841
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
5.487
|
1.740
|
12.554
|
17.148
|
26.392
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
20.447
|
8.694
|
18.077
|
47.334
|
58.880
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-143.975
|
-42.323
|
-154.797
|
-88.546
|
-179.326
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2.728
|
-153.125
|
-20.327
|
-10.337
|
77.015
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-261.866
|
-22.990
|
183.779
|
11.563
|
-292.316
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.107
|
-2.449
|
-327
|
-898
|
8
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5.490
|
-2.572
|
-11.800
|
-16.821
|
-26.719
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.863
|
-719
|
-111
|
|
-8.876
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
858
|
-858
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-65
|
-174
|
-1.082
|
-431
|
-12.592
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-394.575
|
-216.515
|
13.412
|
-58.136
|
-383.925
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-80.492
|
-82.514
|
-149.359
|
-131.126
|
118.770
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
5.260
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-116.920
|
-31.389
|
-8.629
|
-36.150
|
-18.450
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10.134
|
58.574
|
11.670
|
44.835
|
27.981
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
9.500
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.570
|
1.471
|
2.060
|
868
|
4.290
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-184.708
|
-53.858
|
-138.998
|
-121.573
|
142.091
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
200.000
|
|
0
|
49.000
|
-49.000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
528.214
|
1.355.668
|
-194.184
|
602.406
|
626.082
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-129.250
|
-1.092.487
|
317.268
|
-467.769
|
-332.243
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
2.434
|
-8.126
|
-4.157
|
-2.913
|
-2.930
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
601.399
|
255.055
|
118.927
|
180.724
|
241.909
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
22.116
|
-15.318
|
-6.658
|
1.016
|
74
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16.071
|
38.234
|
22.879
|
16.525
|
17.955
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
47
|
-36
|
0
|
414
|
-414
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
38.234
|
22.879
|
16.221
|
17.955
|
17.615
|