I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
305.825
|
241.660
|
228.088
|
360.757
|
381.659
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-215.938
|
-185.974
|
-189.753
|
-326.391
|
-341.948
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12.215
|
10.831
|
12.972
|
19.645
|
18.664
|
- Các khoản dự phòng
|
2.829
|
-8.758
|
2.396
|
-7.876
|
551
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-25
|
-145
|
1.732
|
2.855
|
4.377
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-230.957
|
-187.902
|
-217.835
|
-351.515
|
-365.539
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
9.248
|
1.799
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
1.734
|
8.701
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
89.887
|
55.687
|
38.335
|
34.366
|
39.711
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
596.041
|
5.450
|
15.681
|
-39.218
|
-41.802
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
131.308
|
-127.214
|
-178.569
|
128.498
|
-126.352
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
17.186
|
-3.712
|
-25.818
|
-33.611
|
427.430
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.049
|
581
|
-184
|
-931
|
-1.024
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
-9.140
|
-1.908
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-27.824
|
-12.460
|
-7.415
|
-4.561
|
-7.349
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
807.647
|
-81.668
|
-167.110
|
82.634
|
290.613
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8.849
|
0
|
-1.142
|
-264.101
|
-26.669
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.318
|
682
|
|
7.164
|
23.335
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-629.808
|
-465.366
|
-493.279
|
-791.926
|
-1.509.368
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2.173.598
|
358.895
|
383.908
|
730.479
|
1.133.903
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2.872.950
|
0
|
-57.459
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
423.800
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
106.185
|
15.750
|
463.122
|
231.212
|
66.909
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-806.706
|
-90.039
|
295.151
|
-87.173
|
-311.889
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
134.750
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
158.938
|
553.955
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-49.694
|
-524.896
|
-138.304
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-110.197
|
0
|
|
-30
|
-12
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
24.553
|
109.245
|
29.059
|
-138.334
|
-12
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
25.493
|
-62.463
|
157.100
|
-142.872
|
-21.288
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
117.605
|
143.098
|
80.631
|
237.757
|
94.880
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-5
|
27
|
-5
|
-612
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
143.098
|
80.631
|
237.757
|
94.880
|
72.979
|