Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 698.101 705.009 670.491 745.290 700.239
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.025 48.693 39.154 133.420 27.004
1. Tiền 3.025 48.693 39.154 133.420 27.004
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 160.620 165.793 181.124 177.096 193.169
1. Chứng khoán kinh doanh 186.544 198.305 208.495 214.261 223.346
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -32.950 -38.015 -34.040 -40.407 -44.451
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7.026 5.503 6.669 3.242 14.274
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 265.236 275.789 272.015 255.030 233.983
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 234.594 254.780 238.313 213.038 178.333
2. Trả trước cho người bán 34.214 19.219 45.240 51.335 74.680
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 16.000 16.000 16.000 16.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 23.242 21.311 11.985 14.180 18.352
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26.814 -35.521 -39.522 -39.522 -53.382
IV. Tổng hàng tồn kho 184.743 140.510 102.476 105.184 149.568
1. Hàng tồn kho 184.743 140.510 102.476 105.184 149.568
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 84.478 74.225 75.721 74.559 96.515
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4.264 66 1.925 906 4.368
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7.214 1.159 796 1.142 4.147
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.000 1.000 1.000 512 1.000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 72.000 72.000 72.000 72.000 87.000
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 122.791 182.215 180.747 165.637 166.049
I. Các khoản phải thu dài hạn 56 56 56 56 63
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 56 56 56 56 63
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2.324 3.255 3.076 2.898 3.326
1. Tài sản cố định hữu hình 2.324 2.318 2.223 2.127 2.077
- Nguyên giá 12.929 7.749 7.749 7.749 7.797
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.605 -5.431 -5.527 -5.622 -5.719
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 937 854 771 1.248
- Nguyên giá 0 1.000 1.000 1.000 1.600
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -63 -146 -229 -352
III. Bất động sản đầu tư 15.681 15.681 15.681 15.681 15.681
- Nguyên giá 15.681 15.681 15.681 15.681 15.681
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 103.394 159.394 96.409 96.409 96.409
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 94.296 85.296 85.296 85.296 85.296
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 9.098 74.098 11.113 11.113 11.113
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 769 3.545 65.525 50.593 50.571
1. Chi phí trả trước dài hạn 769 3.545 525 593 571
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 65.000 50.000 50.000
VII. Lợi thế thương mại 567 284 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 820.893 887.224 851.238 910.927 866.288
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 389.094 452.116 417.571 469.988 427.898
I. Nợ ngắn hạn 388.594 451.616 417.071 469.488 427.398
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 113.025 122.184 145.203 115.254 64.439
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 109.332 139.815 86.281 186.891 94.498
4. Người mua trả tiền trước 73.122 78.459 72.335 70.150 154.482
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 653 1.890 4.434 2.248 2.350
6. Phải trả người lao động 2.743 5.551 6.548 4.483 2.014
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 979 9.335 7.271 6.250 5.960
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 10.593 16.571 16.995 6.275 25.459
11. Phải trả ngắn hạn khác 78.146 77.811 77.923 77.886 78.145
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 83 52 52
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 500 500 500 500 500
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 500 500 500 500 500
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 431.799 435.108 433.667 440.939 438.390
I. Vốn chủ sở hữu 431.799 435.108 433.667 440.939 438.390
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 225.590 225.590 225.590 225.590 225.590
2. Thặng dư vốn cổ phần 97.570 97.570 97.570 97.570 97.570
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 59.915 64.261 61.736 69.713 65.293
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 38.134 38.134 38.134 61.736 61.736
- LNST chưa phân phối kỳ này 21.781 26.127 23.602 7.977 3.558
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 48.723 47.687 48.771 48.065 49.937
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 820.893 887.224 851.238 910.927 866.288