TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
698.101
|
705.009
|
670.491
|
745.290
|
700.239
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.025
|
48.693
|
39.154
|
133.420
|
27.004
|
1. Tiền
|
3.025
|
48.693
|
39.154
|
133.420
|
27.004
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
160.620
|
165.793
|
181.124
|
177.096
|
193.169
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
186.544
|
198.305
|
208.495
|
214.261
|
223.346
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-32.950
|
-38.015
|
-34.040
|
-40.407
|
-44.451
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
7.026
|
5.503
|
6.669
|
3.242
|
14.274
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
265.236
|
275.789
|
272.015
|
255.030
|
233.983
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
234.594
|
254.780
|
238.313
|
213.038
|
178.333
|
2. Trả trước cho người bán
|
34.214
|
19.219
|
45.240
|
51.335
|
74.680
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
16.000
|
16.000
|
16.000
|
16.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
23.242
|
21.311
|
11.985
|
14.180
|
18.352
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-26.814
|
-35.521
|
-39.522
|
-39.522
|
-53.382
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
184.743
|
140.510
|
102.476
|
105.184
|
149.568
|
1. Hàng tồn kho
|
184.743
|
140.510
|
102.476
|
105.184
|
149.568
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
84.478
|
74.225
|
75.721
|
74.559
|
96.515
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.264
|
66
|
1.925
|
906
|
4.368
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7.214
|
1.159
|
796
|
1.142
|
4.147
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
512
|
1.000
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
72.000
|
72.000
|
72.000
|
72.000
|
87.000
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
122.791
|
182.215
|
180.747
|
165.637
|
166.049
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
56
|
56
|
56
|
56
|
63
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
56
|
56
|
56
|
56
|
63
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.324
|
3.255
|
3.076
|
2.898
|
3.326
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.324
|
2.318
|
2.223
|
2.127
|
2.077
|
- Nguyên giá
|
12.929
|
7.749
|
7.749
|
7.749
|
7.797
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.605
|
-5.431
|
-5.527
|
-5.622
|
-5.719
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
937
|
854
|
771
|
1.248
|
- Nguyên giá
|
0
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.600
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-63
|
-146
|
-229
|
-352
|
III. Bất động sản đầu tư
|
15.681
|
15.681
|
15.681
|
15.681
|
15.681
|
- Nguyên giá
|
15.681
|
15.681
|
15.681
|
15.681
|
15.681
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
103.394
|
159.394
|
96.409
|
96.409
|
96.409
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
94.296
|
85.296
|
85.296
|
85.296
|
85.296
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
9.098
|
74.098
|
11.113
|
11.113
|
11.113
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
769
|
3.545
|
65.525
|
50.593
|
50.571
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
769
|
3.545
|
525
|
593
|
571
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
65.000
|
50.000
|
50.000
|
VII. Lợi thế thương mại
|
567
|
284
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
820.893
|
887.224
|
851.238
|
910.927
|
866.288
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
389.094
|
452.116
|
417.571
|
469.988
|
427.898
|
I. Nợ ngắn hạn
|
388.594
|
451.616
|
417.071
|
469.488
|
427.398
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
113.025
|
122.184
|
145.203
|
115.254
|
64.439
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
109.332
|
139.815
|
86.281
|
186.891
|
94.498
|
4. Người mua trả tiền trước
|
73.122
|
78.459
|
72.335
|
70.150
|
154.482
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
653
|
1.890
|
4.434
|
2.248
|
2.350
|
6. Phải trả người lao động
|
2.743
|
5.551
|
6.548
|
4.483
|
2.014
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
979
|
9.335
|
7.271
|
6.250
|
5.960
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
10.593
|
16.571
|
16.995
|
6.275
|
25.459
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
78.146
|
77.811
|
77.923
|
77.886
|
78.145
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
83
|
52
|
52
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
431.799
|
435.108
|
433.667
|
440.939
|
438.390
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
431.799
|
435.108
|
433.667
|
440.939
|
438.390
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
225.590
|
225.590
|
225.590
|
225.590
|
225.590
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
97.570
|
97.570
|
97.570
|
97.570
|
97.570
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
59.915
|
64.261
|
61.736
|
69.713
|
65.293
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
38.134
|
38.134
|
38.134
|
61.736
|
61.736
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
21.781
|
26.127
|
23.602
|
7.977
|
3.558
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
48.723
|
47.687
|
48.771
|
48.065
|
49.937
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
820.893
|
887.224
|
851.238
|
910.927
|
866.288
|