1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
215.505
|
382.590
|
224.727
|
199.166
|
176.453
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
215.505
|
382.590
|
224.727
|
199.166
|
176.453
|
4. Giá vốn hàng bán
|
185.984
|
344.914
|
204.864
|
179.317
|
157.625
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
29.521
|
37.676
|
19.863
|
19.849
|
18.828
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9.549
|
1.353
|
1.791
|
10.986
|
7.571
|
7. Chi phí tài chính
|
19.256
|
6.641
|
158
|
8.565
|
6.467
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.443
|
1.556
|
2.191
|
1.751
|
1.904
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
7.020
|
15.181
|
15.576
|
11.145
|
8.815
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-2.134
|
13.276
|
4.181
|
2.886
|
17.246
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
14.928
|
3.930
|
1.738
|
8.239
|
-6.129
|
12. Thu nhập khác
|
668
|
480
|
773
|
935
|
921
|
13. Chi phí khác
|
216
|
1
|
85
|
0
|
34
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
452
|
479
|
688
|
935
|
886
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15.380
|
4.410
|
2.426
|
9.174
|
-5.243
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
1.100
|
432
|
531
|
-963
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
1.100
|
432
|
531
|
-963
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
15.380
|
3.310
|
1.994
|
8.643
|
-4.280
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.193
|
-1.036
|
1.084
|
665
|
501
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
14.187
|
4.346
|
911
|
7.977
|
-4.780
|