Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.657.496 1.673.966 1.832.701 2.044.388 2.036.626
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 87 744 956 430 714
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.657.409 1.673.222 1.831.745 2.043.958 2.035.912
4. Giá vốn hàng bán 1.554.079 1.518.806 1.694.840 1.892.024 1.891.515
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 103.330 154.416 136.905 151.934 144.398
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9.407 15.670 7.080 18.588 11.924
7. Chi phí tài chính 5.995 38.292 6.162 11.535 41.163
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.827 7.720 5.520 9.475 6.058
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1.899 -721 -38.581 -21.099 1.261
9. Chi phí bán hàng 56.057 105.841 107.575 122.677 94.616
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19.252 23.454 19.913 28.241 19.303
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 33.332 1.778 -28.246 -13.030 2.500
12. Thu nhập khác 47 451 258 279 1.606
13. Chi phí khác 5 1.212 491 364 16
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 42 -761 -233 -86 1.590
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 33.374 1.016 -28.479 -13.116 4.091
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.173 3.872 -7.285 3.048 2.879
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -554 554 -177
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.619 4.427 -7.285 2.871 2.879
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 30.756 -3.410 -21.194 -15.987 1.212
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 8.934 4.926 1.222 95 5.389
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 21.821 -8.336 -22.415 -16.082 -4.177