1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.673.966
|
1.832.701
|
2.044.388
|
2.036.626
|
1.997.601
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
744
|
956
|
430
|
714
|
1.606
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.673.222
|
1.831.745
|
2.043.958
|
2.035.912
|
1.995.995
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.518.806
|
1.694.840
|
1.892.024
|
1.891.515
|
1.862.303
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
154.416
|
136.905
|
151.934
|
144.398
|
133.693
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
15.670
|
7.080
|
18.588
|
11.924
|
7.565
|
7. Chi phí tài chính
|
38.292
|
6.162
|
11.535
|
41.163
|
-22.955
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.720
|
5.520
|
9.475
|
6.058
|
8.563
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-721
|
-38.581
|
-21.099
|
1.261
|
4.889
|
9. Chi phí bán hàng
|
105.841
|
107.575
|
122.677
|
94.616
|
89.354
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23.454
|
19.913
|
28.241
|
19.303
|
19.346
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.778
|
-28.246
|
-13.030
|
2.500
|
60.401
|
12. Thu nhập khác
|
451
|
258
|
279
|
1.606
|
489
|
13. Chi phí khác
|
1.212
|
491
|
364
|
16
|
78
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-761
|
-233
|
-86
|
1.590
|
411
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.016
|
-28.479
|
-13.116
|
4.091
|
60.812
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.872
|
-7.285
|
3.048
|
2.879
|
1.310
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
554
|
|
-177
|
|
382
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.427
|
-7.285
|
2.871
|
2.879
|
1.692
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-3.410
|
-21.194
|
-15.987
|
1.212
|
59.120
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
4.926
|
1.222
|
95
|
5.389
|
49
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-8.336
|
-22.415
|
-16.082
|
-4.177
|
59.072
|