TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
36,496
|
23,675
|
33,895
|
128,598
|
546,146
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
16,535
|
5,724
|
3,207
|
3,104
|
16,999
|
1. Tiền
|
4,127
|
5,724
|
3,207
|
3,104
|
16,999
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
12,408
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,465
|
1,067
|
586
|
1,297
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
2,078
|
2,078
|
2,078
|
2,078
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-613
|
-1,010
|
-1,492
|
-780
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
13,463
|
14,819
|
28,314
|
112,207
|
528,996
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
9,287
|
9,988
|
6,617
|
6,601
|
68,862
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,220
|
4,651
|
21,798
|
32,723
|
90,038
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
52,600
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
562
|
509
|
229
|
73,213
|
317,495
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-606
|
-330
|
-330
|
-330
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,921
|
1,536
|
1,200
|
11,980
|
99
|
1. Hàng tồn kho
|
2,921
|
1,536
|
1,200
|
11,980
|
99
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,113
|
530
|
589
|
10
|
52
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
326
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
245
|
204
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,868
|
0
|
589
|
10
|
52
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
480,682
|
616,676
|
729,568
|
1,190,379
|
1,325,505
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,456
|
4,721
|
4,294
|
403,425
|
395,515
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,354
|
4,635
|
4,159
|
403,326
|
395,453
|
- Nguyên giá
|
11,528
|
9,970
|
9,762
|
410,298
|
417,045
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,175
|
-5,335
|
-5,603
|
-6,971
|
-21,592
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
103
|
86
|
135
|
98
|
62
|
- Nguyên giá
|
114
|
114
|
189
|
189
|
189
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11
|
-27
|
-54
|
-90
|
-127
|
III. Bất động sản đầu tư
|
29,906
|
23,965
|
19,768
|
52,299
|
108,778
|
- Nguyên giá
|
101,515
|
101,515
|
102,342
|
140,198
|
205,214
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-71,609
|
-77,549
|
-82,574
|
-87,899
|
-96,436
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
418,171
|
560,564
|
677,979
|
707,228
|
780,577
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
418,171
|
560,564
|
677,979
|
707,228
|
780,577
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
17,920
|
18,000
|
18,000
|
18,000
|
18,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
17,920
|
18,000
|
18,000
|
18,000
|
18,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,227
|
9,425
|
9,527
|
9,427
|
22,636
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,227
|
9,425
|
9,527
|
9,427
|
22,636
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
517,178
|
640,351
|
763,462
|
1,318,977
|
1,871,652
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
370,417
|
477,449
|
587,451
|
1,120,937
|
1,637,132
|
I. Nợ ngắn hạn
|
34,101
|
42,548
|
130,702
|
331,175
|
189,294
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
13,317
|
9,000
|
89,030
|
124,279
|
130,508
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7,631
|
9,832
|
4,012
|
86,648
|
12,433
|
4. Người mua trả tiền trước
|
413
|
413
|
413
|
413
|
443
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
141
|
2,578
|
411
|
2,133
|
5,157
|
6. Phải trả người lao động
|
461
|
719
|
1,274
|
1,366
|
1,768
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2,986
|
704
|
2,833
|
2,127
|
1,467
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
4,224
|
5,975
|
11,387
|
34,619
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
7,261
|
12,517
|
24,470
|
100,855
|
2,235
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,890
|
2,559
|
2,283
|
1,967
|
664
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
336,316
|
434,900
|
456,749
|
789,763
|
1,447,837
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
253,029
|
349,027
|
323,027
|
498,627
|
309,219
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
83,287
|
85,873
|
133,722
|
291,136
|
1,138,618
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
146,761
|
162,902
|
176,011
|
198,039
|
234,520
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
146,761
|
162,902
|
176,011
|
198,039
|
234,520
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
75,000
|
75,000
|
75,000
|
75,000
|
75,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
19,759
|
19,759
|
19,759
|
19,759
|
19,759
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
36,341
|
39,121
|
41,385
|
43,815
|
43,815
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
15,662
|
29,023
|
39,867
|
59,466
|
95,946
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1,655
|
6,506
|
21,523
|
39,785
|
51,966
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
14,006
|
22,516
|
18,344
|
19,680
|
43,981
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
517,178
|
640,351
|
763,462
|
1,318,977
|
1,871,652
|