Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 143.718 148.065 163.288 169.059 154.689
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 82.546 88.909 93.353 47.840 13.638
1. Tiền 18.546 34.909 27.353 45.840 11.638
2. Các khoản tương đương tiền 64.000 54.000 66.000 2.000 2.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 31.100 30.800 30.500 90.500 115.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 31.100 30.800 30.500 90.500 115.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17.370 15.676 26.772 18.041 12.619
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16.734 14.174 25.721 16.751 10.183
2. Trả trước cho người bán 73 444 534 176 392
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 568 1.063 522 1.119 2.049
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5 -5 -5 -5 -5
IV. Tổng hàng tồn kho 12.270 12.281 12.281 12.281 12.270
1. Hàng tồn kho 12.270 12.281 12.281 12.281 12.270
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 431 398 382 397 663
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 79 31 0 0 251
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 352 367 382 397 412
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 220.123 218.255 212.101 207.825 209.210
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 216.626 215.513 209.878 204.244 199.447
1. Tài sản cố định hữu hình 216.626 215.513 209.878 204.244 199.447
- Nguyên giá 718.831 723.294 723.294 723.294 724.140
- Giá trị hao mòn lũy kế -502.206 -507.781 -513.416 -519.050 -524.693
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 343 343 343 2.079 6.594
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 343 343 343 2.079 6.594
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.153 2.398 1.880 1.503 3.170
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.153 2.398 1.880 1.503 3.170
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 363.840 366.319 375.389 376.884 363.900
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 38.597 27.687 69.131 62.215 41.924
I. Nợ ngắn hạn 38.597 27.687 69.131 62.215 41.924
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 12.106 3.886 13.299 8.177 11.471
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13.098 6.027 13.109 13.350 13.724
6. Phải trả người lao động 6.460 4.559 5.425 6.556 6.908
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.060 10.378 5.816 12.927 5.198
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.567 1.911 27.647 18.746 2.405
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.307 926 3.835 2.460 2.218
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 325.243 338.632 306.258 314.669 321.976
I. Vốn chủ sở hữu 325.243 338.632 306.258 314.669 321.976
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 209.999 209.999 209.999 209.999 209.999
2. Thặng dư vốn cổ phần -469 -469 -469 -469 -469
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 44.315 44.315 44.315 44.315 44.315
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 60.798 74.167 41.786 50.186 57.482
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7.058 60.798 10.346 10.346 10.346
- LNST chưa phân phối kỳ này 53.741 13.368 31.439 39.840 47.136
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 33 33 33 33 33
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 10.566 10.587 10.593 10.605 10.616
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 363.840 366.319 375.389 376.884 363.900