1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
42.333
|
40.522
|
46.520
|
36.930
|
25.028
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
42.333
|
40.522
|
46.520
|
36.930
|
25.028
|
4. Giá vốn hàng bán
|
24.287
|
21.972
|
21.801
|
25.088
|
14.962
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
18.045
|
18.550
|
24.719
|
11.842
|
10.065
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
913
|
827
|
666
|
948
|
1.611
|
7. Chi phí tài chính
|
92
|
27
|
|
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.596
|
2.614
|
2.455
|
2.258
|
2.472
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
16.271
|
16.737
|
22.930
|
10.532
|
9.204
|
12. Thu nhập khác
|
8
|
|
|
0
|
2
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
145
|
16
|
68
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
7
|
0
|
-145
|
-16
|
-66
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
16.278
|
16.737
|
22.785
|
10.516
|
9.138
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.256
|
3.347
|
4.660
|
2.104
|
1.832
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.256
|
3.347
|
4.660
|
2.104
|
1.832
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
13.022
|
13.390
|
18.125
|
8.412
|
7.307
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-7
|
21
|
18
|
11
|
11
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
13.030
|
13.368
|
18.108
|
8.401
|
7.296
|