Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 42.333 40.522 46.520 36.930 25.028
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 42.333 40.522 46.520 36.930 25.028
4. Giá vốn hàng bán 24.287 21.972 21.801 25.088 14.962
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 18.045 18.550 24.719 11.842 10.065
6. Doanh thu hoạt động tài chính 913 827 666 948 1.611
7. Chi phí tài chính 92 27 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.596 2.614 2.455 2.258 2.472
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 16.271 16.737 22.930 10.532 9.204
12. Thu nhập khác 8 0 2
13. Chi phí khác 0 0 145 16 68
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 7 0 -145 -16 -66
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 16.278 16.737 22.785 10.516 9.138
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.256 3.347 4.660 2.104 1.832
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.256 3.347 4.660 2.104 1.832
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 13.022 13.390 18.125 8.412 7.307
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -7 21 18 11 11
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 13.030 13.368 18.108 8.401 7.296