I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
16.278
|
16.737
|
22.785
|
10.516
|
9.138
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7.646
|
4.748
|
5.796
|
6.231
|
4.979
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7.476
|
5.575
|
5.635
|
5.684
|
5.643
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
170
|
-827
|
161
|
546
|
-664
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
23.924
|
21.485
|
28.581
|
16.746
|
14.118
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3.501
|
1.680
|
-11.111
|
8.758
|
5.407
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4
|
-11
|
0
|
|
12
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1.276
|
-1.877
|
9.164
|
2.668
|
-6.830
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.011
|
802
|
550
|
377
|
-1.918
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
|
2.465
|
-2.465
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.850
|
-11.000
|
-559
|
-194
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.653
|
-1.381
|
-1.343
|
-1.425
|
-242
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
26.212
|
9.699
|
25.282
|
29.395
|
8.081
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.791
|
-4.462
|
|
-1.736
|
-5.361
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.000
|
300
|
300
|
-59.400
|
-25.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
-600
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-170
|
827
|
-161
|
-588
|
664
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3.961
|
-3.335
|
139
|
-62.324
|
-29.698
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12.586
|
|
-20.977
|
-12.584
|
-12.586
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12.586
|
|
-20.977
|
-12.584
|
-12.586
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
9.665
|
6.364
|
4.444
|
-45.513
|
-34.203
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
72.881
|
82.546
|
88.909
|
93.353
|
47.840
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
82.546
|
88.909
|
93.353
|
47.840
|
13.638
|