Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
40,522
|
46,520
|
36,930
|
25,028
|
19,134
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
40,522
|
46,520
|
36,930
|
25,028
|
19,134
|
Giá vốn hàng bán
|
21,972
|
21,801
|
25,088
|
14,962
|
11,620
|
Lợi nhuận gộp
|
18,550
|
24,719
|
11,842
|
10,065
|
7,514
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
827
|
666
|
948
|
1,611
|
1,525
|
Chi phí tài chính
|
27
|
|
|
0
|
9
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
0
|
9
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,614
|
2,455
|
2,258
|
2,472
|
2,404
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
16,737
|
22,930
|
10,532
|
9,204
|
6,626
|
Thu nhập khác
|
|
|
0
|
2
|
|
Chi phí khác
|
0
|
145
|
16
|
68
|
8
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
-145
|
-16
|
-66
|
-8
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
16,737
|
22,785
|
10,516
|
9,138
|
6,618
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,347
|
4,660
|
2,104
|
1,832
|
1,326
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,347
|
4,660
|
2,104
|
1,832
|
1,326
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
13,390
|
18,125
|
8,412
|
7,307
|
5,293
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
21
|
18
|
11
|
11
|
19
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
13,368
|
18,108
|
8,401
|
7,296
|
5,273
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|