単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 46,520 36,930 25,028 19,134 32,658
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 46,520 36,930 25,028 19,134 32,658
Giá vốn hàng bán 21,801 25,088 14,962 11,620 15,925
Lợi nhuận gộp 24,719 11,842 10,065 7,514 16,733
Doanh thu hoạt động tài chính 666 948 1,611 1,525 1,494
Chi phí tài chính 0 9 91
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 9 91
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,455 2,258 2,472 2,404 2,555
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 22,930 10,532 9,204 6,626 15,581
Thu nhập khác 0 2 326
Chi phí khác 145 16 68 8 47
Lợi nhuận khác -145 -16 -66 -8 279
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 22,785 10,516 9,138 6,618 15,860
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,660 2,104 1,832 1,326 3,353
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 4,660 2,104 1,832 1,326 3,353
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 18,125 8,412 7,307 5,293 12,507
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 18 11 11 19 12,499
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 18,108 8,401 7,296 5,273 8
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)