単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 40,522 46,520 36,930 25,028 19,134
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 40,522 46,520 36,930 25,028 19,134
Giá vốn hàng bán 21,972 21,801 25,088 14,962 11,620
Lợi nhuận gộp 18,550 24,719 11,842 10,065 7,514
Doanh thu hoạt động tài chính 827 666 948 1,611 1,525
Chi phí tài chính 27 0 9
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 9
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,614 2,455 2,258 2,472 2,404
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 16,737 22,930 10,532 9,204 6,626
Thu nhập khác 0 2
Chi phí khác 0 145 16 68 8
Lợi nhuận khác 0 -145 -16 -66 -8
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 16,737 22,785 10,516 9,138 6,618
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,347 4,660 2,104 1,832 1,326
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 3,347 4,660 2,104 1,832 1,326
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,390 18,125 8,412 7,307 5,293
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 21 18 11 11 19
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,368 18,108 8,401 7,296 5,273
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)