Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
188,962
|
165,837
|
177,266
|
158,625
|
149,000
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
188,962
|
165,837
|
177,266
|
158,625
|
149,000
|
Giá vốn hàng bán
|
118,163
|
92,834
|
98,885
|
84,678
|
83,823
|
Lợi nhuận gộp
|
70,799
|
73,003
|
78,382
|
73,946
|
65,177
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,377
|
1,639
|
2,552
|
4,026
|
4,053
|
Chi phí tài chính
|
4,909
|
1,014
|
0
|
92
|
27
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,909
|
1,014
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
251
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,478
|
8,645
|
9,249
|
9,926
|
9,860
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
57,538
|
64,984
|
71,684
|
67,954
|
59,344
|
Thu nhập khác
|
7,332
|
117
|
10
|
8
|
2
|
Chi phí khác
|
310
|
840
|
254
|
338
|
229
|
Lợi nhuận khác
|
7,022
|
-723
|
-244
|
-330
|
-228
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
64,561
|
64,261
|
71,440
|
67,624
|
59,116
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,457
|
13,130
|
14,351
|
13,696
|
11,931
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
8,457
|
13,130
|
14,351
|
13,696
|
11,931
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
56,103
|
51,132
|
57,089
|
53,927
|
47,185
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
3
|
18
|
96
|
187
|
49
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
56,100
|
51,113
|
56,993
|
53,741
|
47,136
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|