TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
59,943
|
69,751
|
108,210
|
143,718
|
155,771
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,196
|
9,405
|
47,088
|
82,546
|
13,638
|
1. Tiền
|
4,196
|
9,405
|
10,088
|
18,546
|
11,638
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
37,000
|
64,000
|
2,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
29,500
|
29,500
|
30,000
|
31,100
|
115,500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
13,668
|
18,255
|
17,713
|
17,370
|
12,619
|
1. Phải thu khách hàng
|
12,930
|
17,190
|
16,923
|
16,734
|
10,183
|
2. Trả trước cho người bán
|
165
|
621
|
159
|
73
|
392
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
573
|
449
|
636
|
568
|
2,049
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-5
|
-5
|
-5
|
-5
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
12,294
|
12,285
|
12,271
|
12,270
|
12,270
|
1. Hàng tồn kho
|
12,294
|
12,285
|
12,271
|
12,270
|
12,270
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
285
|
306
|
1,139
|
431
|
1,745
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
113
|
53
|
836
|
79
|
1,333
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
155
|
237
|
286
|
352
|
412
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
17
|
17
|
17
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
315,736
|
276,672
|
245,100
|
220,123
|
208,128
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
314,464
|
275,631
|
238,881
|
216,626
|
199,447
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
314,464
|
275,631
|
238,881
|
216,626
|
199,447
|
- Nguyên giá
|
706,126
|
706,126
|
707,435
|
718,831
|
724,140
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-391,662
|
-430,495
|
-468,553
|
-502,206
|
-524,693
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,272
|
950
|
5,799
|
3,153
|
2,088
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,272
|
950
|
5,799
|
3,153
|
2,088
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
375,679
|
346,424
|
353,311
|
363,840
|
363,900
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
56,852
|
27,142
|
27,042
|
38,597
|
41,924
|
I. Nợ ngắn hạn
|
56,852
|
27,142
|
27,042
|
38,597
|
41,924
|
1. Vay và nợ ngắn
|
26,710
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
12,888
|
9,061
|
4,993
|
12,106
|
11,471
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13,724
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10,046
|
9,911
|
12,243
|
13,098
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
3,591
|
4,444
|
4,910
|
6,460
|
6,908
|
7. Chi phí phải trả
|
18
|
20
|
417
|
2,060
|
5,198
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,611
|
2,038
|
2,480
|
2,567
|
2,405
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
318,827
|
319,282
|
326,268
|
325,243
|
321,976
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
318,827
|
319,282
|
326,268
|
325,243
|
321,976
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
209,999
|
209,999
|
209,999
|
209,999
|
209,999
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-469
|
-469
|
-469
|
-469
|
-469
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
40,379
|
44,315
|
44,315
|
44,315
|
44,315
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
58,605
|
55,111
|
62,011
|
60,798
|
57,482
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
33
|
33
|
33
|
33
|
33
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
987
|
1,668
|
1,864
|
2,307
|
2,218
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
10,281
|
10,293
|
10,379
|
10,566
|
10,616
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
375,679
|
346,424
|
353,311
|
363,840
|
363,900
|