単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 59,943 69,751 108,210 143,718 155,771
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,196 9,405 47,088 82,546 13,638
1. Tiền 4,196 9,405 10,088 18,546 11,638
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 37,000 64,000 2,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 29,500 29,500 30,000 31,100 115,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,668 18,255 17,713 17,370 12,619
1. Phải thu khách hàng 12,930 17,190 16,923 16,734 10,183
2. Trả trước cho người bán 165 621 159 73 392
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 573 449 636 568 2,049
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -5 -5 -5 -5
IV. Tổng hàng tồn kho 12,294 12,285 12,271 12,270 12,270
1. Hàng tồn kho 12,294 12,285 12,271 12,270 12,270
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 285 306 1,139 431 1,745
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 113 53 836 79 1,333
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 155 237 286 352 412
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 17 17 17 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 315,736 276,672 245,100 220,123 208,128
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 314,464 275,631 238,881 216,626 199,447
1. Tài sản cố định hữu hình 314,464 275,631 238,881 216,626 199,447
- Nguyên giá 706,126 706,126 707,435 718,831 724,140
- Giá trị hao mòn lũy kế -391,662 -430,495 -468,553 -502,206 -524,693
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,272 950 5,799 3,153 2,088
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,272 950 5,799 3,153 2,088
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 375,679 346,424 353,311 363,840 363,900
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 56,852 27,142 27,042 38,597 41,924
I. Nợ ngắn hạn 56,852 27,142 27,042 38,597 41,924
1. Vay và nợ ngắn 26,710 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 12,888 9,061 4,993 12,106 11,471
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 13,724
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,046 9,911 12,243 13,098 0
6. Phải trả người lao động 3,591 4,444 4,910 6,460 6,908
7. Chi phí phải trả 18 20 417 2,060 5,198
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,611 2,038 2,480 2,567 2,405
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 318,827 319,282 326,268 325,243 321,976
I. Vốn chủ sở hữu 318,827 319,282 326,268 325,243 321,976
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 209,999 209,999 209,999 209,999 209,999
2. Thặng dư vốn cổ phần -469 -469 -469 -469 -469
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 40,379 44,315 44,315 44,315 44,315
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 58,605 55,111 62,011 60,798 57,482
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 33 33 33 33 33
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 987 1,668 1,864 2,307 2,218
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 10,281 10,293 10,379 10,566 10,616
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 375,679 346,424 353,311 363,840 363,900