TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
148,065
|
163,288
|
169,059
|
154,689
|
155,932
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
88,909
|
93,353
|
47,840
|
13,638
|
14,771
|
1. Tiền
|
34,909
|
27,353
|
45,840
|
11,638
|
14,771
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
54,000
|
66,000
|
2,000
|
2,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
30,800
|
30,500
|
90,500
|
115,500
|
115,500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
15,676
|
26,772
|
18,041
|
12,619
|
11,994
|
1. Phải thu khách hàng
|
14,174
|
25,721
|
16,751
|
10,183
|
7,665
|
2. Trả trước cho người bán
|
444
|
534
|
176
|
392
|
629
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,063
|
522
|
1,119
|
2,049
|
3,705
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5
|
-5
|
-5
|
-5
|
-5
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
12,281
|
12,281
|
12,281
|
12,270
|
12,270
|
1. Hàng tồn kho
|
12,281
|
12,281
|
12,281
|
12,270
|
12,270
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
398
|
382
|
397
|
663
|
1,398
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
31
|
0
|
0
|
251
|
971
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
367
|
382
|
397
|
412
|
427
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
218,255
|
212,101
|
207,825
|
209,210
|
201,726
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
215,513
|
209,878
|
204,244
|
199,447
|
193,786
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
215,513
|
209,878
|
204,244
|
199,447
|
193,786
|
- Nguyên giá
|
723,294
|
723,294
|
723,294
|
724,140
|
724,140
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-507,781
|
-513,416
|
-519,050
|
-524,693
|
-530,354
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,398
|
1,880
|
1,503
|
3,170
|
7,596
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,398
|
1,880
|
1,503
|
3,170
|
7,596
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
366,319
|
375,389
|
376,884
|
363,900
|
357,659
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
27,687
|
69,131
|
62,215
|
41,924
|
30,390
|
I. Nợ ngắn hạn
|
27,687
|
69,131
|
62,215
|
41,924
|
30,390
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,886
|
13,299
|
8,177
|
11,471
|
7,200
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,027
|
13,109
|
13,350
|
13,724
|
9,588
|
6. Phải trả người lao động
|
4,559
|
5,425
|
6,556
|
6,908
|
6,441
|
7. Chi phí phải trả
|
10,378
|
5,816
|
12,927
|
5,198
|
5,145
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,911
|
27,647
|
18,746
|
2,405
|
1,622
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
338,632
|
306,258
|
314,669
|
321,976
|
327,269
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
338,632
|
306,258
|
314,669
|
321,976
|
327,269
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
209,999
|
209,999
|
209,999
|
209,999
|
209,999
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-469
|
-469
|
-469
|
-469
|
-469
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
44,315
|
44,315
|
44,315
|
44,315
|
44,315
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
74,167
|
41,786
|
50,186
|
57,482
|
62,756
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
33
|
33
|
33
|
33
|
33
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
926
|
3,835
|
2,460
|
2,218
|
394
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
10,587
|
10,593
|
10,605
|
10,616
|
10,635
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
366,319
|
375,389
|
376,884
|
363,900
|
357,659
|