単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 148,065 163,288 169,059 154,689 155,932
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 88,909 93,353 47,840 13,638 14,771
1. Tiền 34,909 27,353 45,840 11,638 14,771
2. Các khoản tương đương tiền 54,000 66,000 2,000 2,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,800 30,500 90,500 115,500 115,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,676 26,772 18,041 12,619 11,994
1. Phải thu khách hàng 14,174 25,721 16,751 10,183 7,665
2. Trả trước cho người bán 444 534 176 392 629
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,063 522 1,119 2,049 3,705
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5 -5 -5 -5 -5
IV. Tổng hàng tồn kho 12,281 12,281 12,281 12,270 12,270
1. Hàng tồn kho 12,281 12,281 12,281 12,270 12,270
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 398 382 397 663 1,398
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 31 0 0 251 971
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 367 382 397 412 427
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 218,255 212,101 207,825 209,210 201,726
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 215,513 209,878 204,244 199,447 193,786
1. Tài sản cố định hữu hình 215,513 209,878 204,244 199,447 193,786
- Nguyên giá 723,294 723,294 723,294 724,140 724,140
- Giá trị hao mòn lũy kế -507,781 -513,416 -519,050 -524,693 -530,354
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,398 1,880 1,503 3,170 7,596
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,398 1,880 1,503 3,170 7,596
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 366,319 375,389 376,884 363,900 357,659
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 27,687 69,131 62,215 41,924 30,390
I. Nợ ngắn hạn 27,687 69,131 62,215 41,924 30,390
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,886 13,299 8,177 11,471 7,200
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,027 13,109 13,350 13,724 9,588
6. Phải trả người lao động 4,559 5,425 6,556 6,908 6,441
7. Chi phí phải trả 10,378 5,816 12,927 5,198 5,145
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,911 27,647 18,746 2,405 1,622
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 338,632 306,258 314,669 321,976 327,269
I. Vốn chủ sở hữu 338,632 306,258 314,669 321,976 327,269
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 209,999 209,999 209,999 209,999 209,999
2. Thặng dư vốn cổ phần -469 -469 -469 -469 -469
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 44,315 44,315 44,315 44,315 44,315
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 74,167 41,786 50,186 57,482 62,756
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 33 33 33 33 33
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 926 3,835 2,460 2,218 394
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 10,587 10,593 10,605 10,616 10,635
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 366,319 375,389 376,884 363,900 357,659