Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.628 1.445 1.543 1.567 1.415
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.628 1.445 1.543 1.567 1.415
4. Giá vốn hàng bán 964 964 964 951 945
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 664 481 579 616 470
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 0 0 0 1
7. Chi phí tài chính 2.704 2.674 2.674 2.650 2.628
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.704 2.674 2.674 2.650 2.628
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.731 12.496 12.822 12.568 12.484
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -14.770 -14.689 -14.917 -14.602 -14.641
12. Thu nhập khác 0 0
13. Chi phí khác 4 12 27 46 60
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -4 -12 -27 -46 -60
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -14.774 -14.702 -14.944 -14.648 -14.701
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -14.774 -14.702 -14.944 -14.648 -14.701
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -140 -43 -165 -50 -56
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -14.634 -14.658 -14.779 -14.598 -14.645