1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.628
|
1.445
|
1.543
|
1.567
|
1.415
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.628
|
1.445
|
1.543
|
1.567
|
1.415
|
4. Giá vốn hàng bán
|
964
|
964
|
964
|
951
|
945
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
664
|
481
|
579
|
616
|
470
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
2.704
|
2.674
|
2.674
|
2.650
|
2.628
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.704
|
2.674
|
2.674
|
2.650
|
2.628
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.731
|
12.496
|
12.822
|
12.568
|
12.484
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-14.770
|
-14.689
|
-14.917
|
-14.602
|
-14.641
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
|
0
|
|
|
13. Chi phí khác
|
4
|
12
|
27
|
46
|
60
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-4
|
-12
|
-27
|
-46
|
-60
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-14.774
|
-14.702
|
-14.944
|
-14.648
|
-14.701
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-14.774
|
-14.702
|
-14.944
|
-14.648
|
-14.701
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-140
|
-43
|
-165
|
-50
|
-56
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-14.634
|
-14.658
|
-14.779
|
-14.598
|
-14.645
|