Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 53.553 33.564 25.653 1.761 17.465
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 53.553 33.564 25.653 1.761 17.465
4. Giá vốn hàng bán 53.470 33.145 24.916 1.943 16.944
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 83 419 737 -182 522
6. Doanh thu hoạt động tài chính 593 429 434 882 1
7. Chi phí tài chính 204 438 333 742 227
-Trong đó: Chi phí lãi vay 204 438 333 41 227
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24 145 304 44 180
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 448 265 534 -86 116
12. Thu nhập khác 360 405 544
13. Chi phí khác 8 358 448 334
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -8 2 -43 210
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 440 265 536 -129 326
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 88 53 107 -34 65
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 88 53 107 -34 65
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 352 212 429 -95 261
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 352 212 429 -95 261