Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -18.200 55.228 2.921 -49.854 -47.811
2. Điều chỉnh cho các khoản 29.822 36.828 49.976 25.478 33.627
- Khấu hao TSCĐ 16.986 19.445 20.666 20.875 19.771
- Các khoản dự phòng -246 6.065 14.577 -15.971 -566
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 175 1.596 1.547 1.477 129
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2.536 -1.756 -1.264 -1.216 -753
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 15.443 11.477 14.450 20.314 15.047
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 11.621 92.056 52.897 -24.375 -14.184
- Tăng, giảm các khoản phải thu 21.029 -33.745 35.616 -9.705 27.823
- Tăng, giảm hàng tồn kho 45.605 3.940 -125.091 22.953 78.066
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -18.690 7.870 80.603 804 -71.529
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.313 1.275 -1.645 -1.150 1.614
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -15.512 -11.785 -13.603 -20.581 -15.259
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -27 0 -1.884 -615
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -279 -333 -374 -144
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 45.060 59.279 26.518 -32.814 6.532
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -20.544 -12.585 -29.048
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.978 1.297 69 4.045 9.172
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2.000 0 -13.136 -7.500 -5.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 1.000 23.987
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -30.000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 452 280 660 729 1.233
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 430 -18.967 -53.992 -31.774 29.392
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 32.947
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 442.570 661.127 636.094 730.552 518.051
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -483.512 -705.671 -624.613 -670.578 -562.033
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -5.812
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -28 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -40.971 -11.597 11.481 59.974 -49.794
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4.519 28.715 -15.993 -4.614 -13.870
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7.406 11.862 40.243 54.265 49.645
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -64 -334 -62 -6 -1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 11.862 40.243 24.188 49.645 35.774