|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-18.200
|
55.228
|
2.921
|
-49.854
|
-47.811
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
29.822
|
36.828
|
49.976
|
25.478
|
33.627
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
16.986
|
19.445
|
20.666
|
20.875
|
19.771
|
|
- Các khoản dự phòng
|
-246
|
6.065
|
14.577
|
-15.971
|
-566
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
175
|
1.596
|
1.547
|
1.477
|
129
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.536
|
-1.756
|
-1.264
|
-1.216
|
-753
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
15.443
|
11.477
|
14.450
|
20.314
|
15.047
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11.621
|
92.056
|
52.897
|
-24.375
|
-14.184
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
21.029
|
-33.745
|
35.616
|
-9.705
|
27.823
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
45.605
|
3.940
|
-125.091
|
22.953
|
78.066
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-18.690
|
7.870
|
80.603
|
804
|
-71.529
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.313
|
1.275
|
-1.645
|
-1.150
|
1.614
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-15.512
|
-11.785
|
-13.603
|
-20.581
|
-15.259
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-27
|
0
|
-1.884
|
-615
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-279
|
-333
|
-374
|
-144
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
45.060
|
59.279
|
26.518
|
-32.814
|
6.532
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-20.544
|
-12.585
|
-29.048
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.978
|
1.297
|
69
|
4.045
|
9.172
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.000
|
0
|
-13.136
|
-7.500
|
-5.000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
1.000
|
|
23.987
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
-30.000
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
452
|
280
|
660
|
729
|
1.233
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
430
|
-18.967
|
-53.992
|
-31.774
|
29.392
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
32.947
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
442.570
|
661.127
|
636.094
|
730.552
|
518.051
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-483.512
|
-705.671
|
-624.613
|
-670.578
|
-562.033
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
-5.812
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-28
|
0
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-40.971
|
-11.597
|
11.481
|
59.974
|
-49.794
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4.519
|
28.715
|
-15.993
|
-4.614
|
-13.870
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7.406
|
11.862
|
40.243
|
54.265
|
49.645
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-64
|
-334
|
-62
|
-6
|
-1
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11.862
|
40.243
|
24.188
|
49.645
|
35.774
|