Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 36.336 32.584 30.574 10.674 1.542
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 36.336 32.584 30.574 10.674 1.542
4. Giá vốn hàng bán 43.389 32.557 33.278 15.392 1.555
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -7.053 28 -2.704 -4.718 -13
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Chi phí tài chính 2.582 3.003 3.082 3.236 3.221
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.582 3.003 3.082 3.236 3.221
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.678 1.742 1.692 54 1
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.771 2.150 3.034 2.174 1.419
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -14.083 -6.867 -10.511 -10.182 -4.654
12. Thu nhập khác 0 0 435 1.356
13. Chi phí khác 79 262 922 4.467 6.783
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -79 -262 -922 -4.032 -5.427
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -14.161 -7.129 -11.434 -14.214 -10.080
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -14.161 -7.129 -11.434 -14.214 -10.080
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -14.161 -7.129 -11.434 -14.214 -10.080