I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
82.658
|
177.798
|
5.531
|
25.728
|
29.837
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.511
|
61.049
|
62.810
|
-40.245
|
4.323
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9.485
|
8.858
|
8.552
|
8.269
|
8.034
|
- Các khoản dự phòng
|
-15.068
|
43.789
|
40.429
|
-54.345
|
-3.754
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-319
|
-200
|
-978
|
-1.570
|
-17
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.305
|
-2.323
|
-2.925
|
-14.362
|
-21.010
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
10.720
|
10.925
|
17.733
|
21.763
|
21.070
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
85.169
|
238.846
|
68.341
|
-14.517
|
34.159
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
47.101
|
-14.600
|
-53.201
|
-3.420
|
-103.783
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
24.802
|
-399.683
|
178.373
|
305.132
|
-164.123
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-122.671
|
251.290
|
-289.744
|
55.378
|
-127.561
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-351
|
400
|
-57
|
-13
|
69
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10.692
|
-11.072
|
-17.303
|
-21.875
|
-20.976
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7.140
|
-43.786
|
-22.456
|
-91
|
-52
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-901
|
-3.793
|
-7.155
|
-2.139
|
-4.580
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15.317
|
17.601
|
-143.202
|
318.456
|
-386.847
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.690
|
-549
|
-9.201
|
-3.242
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
88
|
0
|
488
|
148
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-13.800
|
-34.500
|
-9.000
|
-597.300
|
-545.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
13.800
|
34.500
|
9.000
|
179.500
|
800.300
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.279
|
2.415
|
2.425
|
8.617
|
22.554
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
677
|
1.867
|
-6.288
|
-412.278
|
277.354
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3.366.869
|
3.836.836
|
3.546.918
|
2.780.789
|
4.308.884
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.381.189
|
-3.813.714
|
-3.272.441
|
-2.718.333
|
-4.100.938
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10.489
|
-35.674
|
-94.468
|
-55
|
-21.822
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-24.809
|
-12.553
|
180.009
|
62.401
|
186.124
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-8.815
|
6.915
|
30.520
|
-31.421
|
76.631
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22.690
|
13.875
|
20.790
|
51.329
|
19.936
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
15
|
28
|
17
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13.875
|
20.790
|
51.324
|
19.936
|
96.584
|