1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
10.865.851
|
9.026.404
|
10.510.918
|
11.442.698
|
11.036.275
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
10.865.851
|
9.026.404
|
10.510.918
|
11.442.698
|
11.036.275
|
4. Giá vốn hàng bán
|
8.967.043
|
8.382.718
|
9.675.070
|
10.819.118
|
10.448.864
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.898.808
|
643.686
|
835.848
|
623.580
|
587.411
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
43.910
|
75.103
|
23.615
|
7.851
|
521
|
7. Chi phí tài chính
|
295.341
|
153.110
|
170.560
|
80.047
|
28.397
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
268.325
|
153.110
|
78.546
|
52.178
|
11.544
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
116.906
|
98.199
|
114.412
|
112.335
|
115.143
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.530.471
|
467.480
|
574.492
|
439.049
|
444.391
|
12. Thu nhập khác
|
3.730
|
4.973
|
31.785
|
4.251
|
4.528
|
13. Chi phí khác
|
6.072
|
5.826
|
5.357
|
3.449
|
4.390
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2.342
|
-853
|
26.427
|
802
|
138
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.528.129
|
466.626
|
600.919
|
439.851
|
444.530
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
76.406
|
23.563
|
30.075
|
22.153
|
22.774
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
76.406
|
23.563
|
30.075
|
22.153
|
22.774
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.451.723
|
443.063
|
570.844
|
417.697
|
421.756
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.451.723
|
443.063
|
570.844
|
417.697
|
421.756
|