Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10.865.851 9.026.404 10.510.918 11.442.698 11.036.275
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 10.865.851 9.026.404 10.510.918 11.442.698 11.036.275
4. Giá vốn hàng bán 8.967.043 8.382.718 9.675.070 10.819.118 10.448.864
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.898.808 643.686 835.848 623.580 587.411
6. Doanh thu hoạt động tài chính 43.910 75.103 23.615 7.851 521
7. Chi phí tài chính 295.341 153.110 170.560 80.047 28.397
-Trong đó: Chi phí lãi vay 268.325 153.110 78.546 52.178 11.544
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 116.906 98.199 114.412 112.335 115.143
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.530.471 467.480 574.492 439.049 444.391
12. Thu nhập khác 3.730 4.973 31.785 4.251 4.528
13. Chi phí khác 6.072 5.826 5.357 3.449 4.390
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.342 -853 26.427 802 138
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.528.129 466.626 600.919 439.851 444.530
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 76.406 23.563 30.075 22.153 22.774
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 76.406 23.563 30.075 22.153 22.774
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.451.723 443.063 570.844 417.697 421.756
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.451.723 443.063 570.844 417.697 421.756