I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.528.129
|
466.626
|
600.919
|
439.851
|
444.530
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.029.080
|
1.377.586
|
1.090.595
|
999.985
|
557.782
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.777.649
|
1.299.578
|
943.650
|
927.798
|
546.758
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
23.587
|
-53.573
|
60.955
|
26.314
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-40.481
|
-21.530
|
-15.150
|
-6.305
|
-521
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
268.325
|
153.110
|
101.139
|
52.178
|
11.544
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3.557.210
|
1.844.212
|
1.691.514
|
1.439.836
|
1.002.312
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.707.163
|
-1.145.284
|
-1.562.630
|
-657.552
|
263.771
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-149.994
|
187.456
|
157.190
|
-417.217
|
23.726
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
36.908
|
-171.858
|
282.716
|
633.596
|
-216.579
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
6.877
|
10.340
|
-28.670
|
9.201
|
9.797
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-24.576
|
-172.994
|
0
|
-61.438
|
-22.685
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-76.013
|
-29.485
|
-34.231
|
-22.142
|
-23.115
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
495
|
105
|
1.002
|
623
|
1.039
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-49.411
|
-95.596
|
-56.996
|
-56.166
|
-45.540
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.594.333
|
426.896
|
449.895
|
868.741
|
992.726
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11.487
|
-61.533
|
-66.281
|
-23.157
|
-44.013
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-50.000
|
-120.000
|
-20.000
|
-15.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
90.000
|
100.000
|
20.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
40.459
|
24.436
|
15.062
|
8.258
|
675
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
28.972
|
-87.098
|
-81.219
|
65.101
|
-38.338
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
278.050
|
0
|
0
|
0
|
722.275
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-498.050
|
-100.000
|
-20.763
|
-938.836
|
-1.126.154
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-705.309
|
-1.148.102
|
-400.511
|
-492.188
|
-550.817
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-925.309
|
-1.248.102
|
-421.273
|
-1.431.025
|
-954.696
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
697.997
|
-908.304
|
-52.597
|
-497.183
|
-308
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
778.548
|
1.476.545
|
568.241
|
515.645
|
18.461
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.476.545
|
568.241
|
515.645
|
18.461
|
18.153
|