I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
162,845
|
291,080
|
-9,147
|
-249
|
184,642
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
190,422
|
131,862
|
122,936
|
121,616
|
122,404
|
- Khấu hao TSCĐ
|
175,131
|
129,268
|
120,622
|
121,738
|
120,656
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
9,096
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-251
|
-76
|
-105
|
-132
|
-131
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
6,445
|
2,670
|
2,419
|
10
|
1,879
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
353,267
|
422,943
|
113,790
|
121,367
|
307,046
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
142,464
|
-221,784
|
257,839
|
85,294
|
-485,396
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-131,566
|
64,801
|
139,476
|
-48,985
|
-86,872
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-191,612
|
-30,155
|
-48,026
|
15,483
|
381,614
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4,099
|
4,099
|
-497
|
2,095
|
991
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
-3,000
|
-10
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-327
|
-8,179
|
-14,608
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
159
|
146
|
615
|
106
|
146
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-14,060
|
-13,293
|
-12,721
|
-4,864
|
-17,698
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
162,425
|
218,578
|
432,866
|
170,487
|
99,831
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,244
|
-3,026
|
-1,354
|
-36,388
|
-1,572
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-5,000
|
-5,000
|
-10,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
20,000
|
5,000
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
26
|
517
|
36
|
132
|
11
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,218
|
12,491
|
-1,318
|
-46,256
|
-1,561
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
326,275
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
-677,275
|
-45,000
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-154,857
|
-236,059
|
-84,403
|
-75,043
|
-104,349
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-154,857
|
-236,059
|
-435,403
|
-120,043
|
-104,349
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,350
|
-4,991
|
-3,855
|
4,188
|
-6,079
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18,461
|
22,811
|
17,821
|
13,965
|
18,153
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
22,811
|
17,821
|
13,965
|
18,153
|
12,074
|