Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,620,621
|
2,788,617
|
3,452,247
|
2,364,631
|
2,430,781
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
2,620,621
|
2,788,617
|
3,452,247
|
2,364,631
|
2,430,781
|
Giá vốn hàng bán
|
2,686,182
|
2,580,101
|
3,129,765
|
2,347,117
|
2,391,882
|
Lợi nhuận gộp
|
-65,561
|
208,516
|
322,482
|
17,514
|
38,899
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,105
|
251
|
76
|
63
|
132
|
Chi phí tài chính
|
11,692
|
15,542
|
10,427
|
2,419
|
10
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,971
|
6,445
|
2,670
|
2,419
|
10
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
45,319
|
30,627
|
21,321
|
23,845
|
39,350
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-121,468
|
162,598
|
290,809
|
-8,687
|
-329
|
Thu nhập khác
|
1,136
|
892
|
1,311
|
1,266
|
1,058
|
Chi phí khác
|
862
|
645
|
1,040
|
1,726
|
978
|
Lợi nhuận khác
|
274
|
247
|
271
|
-460
|
80
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-121,193
|
162,845
|
291,080
|
-9,147
|
-249
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-5,909
|
8,172
|
14,602
|
3
|
-3
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-5,909
|
8,172
|
14,602
|
3
|
-3
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-115,284
|
154,674
|
276,478
|
-9,150
|
-246
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-115,284
|
154,674
|
276,478
|
-9,150
|
-246
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|