単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,620,621 2,788,617 3,452,247 2,364,631 2,430,781
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 2,620,621 2,788,617 3,452,247 2,364,631 2,430,781
Giá vốn hàng bán 2,686,182 2,580,101 3,129,765 2,347,117 2,391,882
Lợi nhuận gộp -65,561 208,516 322,482 17,514 38,899
Doanh thu hoạt động tài chính 1,105 251 76 63 132
Chi phí tài chính 11,692 15,542 10,427 2,419 10
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,971 6,445 2,670 2,419 10
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 45,319 30,627 21,321 23,845 39,350
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -121,468 162,598 290,809 -8,687 -329
Thu nhập khác 1,136 892 1,311 1,266 1,058
Chi phí khác 862 645 1,040 1,726 978
Lợi nhuận khác 274 247 271 -460 80
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -121,193 162,845 291,080 -9,147 -249
Chi phí thuế TNDN hiện hành -5,909 8,172 14,602 3 -3
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN -5,909 8,172 14,602 3 -3
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -115,284 154,674 276,478 -9,150 -246
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -115,284 154,674 276,478 -9,150 -246
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)