Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 575.220 484.296 381.166 580.570 678.312
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 44.967 32.546 19.696 42.971 58.360
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 530.253 451.749 361.469 537.598 619.952
4. Giá vốn hàng bán 378.364 321.206 246.781 341.817 418.976
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 151.889 130.543 114.688 195.781 200.976
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.121 4.141 5.869 2.376 7.932
7. Chi phí tài chính 14.973 15.651 8.514 11.591 9.779
-Trong đó: Chi phí lãi vay 13.404 14.810 7.337 9.480 9.063
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 77.969 82.156 58.015 120.557 98.197
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.929 11.420 11.468 13.127 17.441
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 50.140 25.458 42.560 52.882 83.491
12. Thu nhập khác 1.181 557 1.301 581 1.079
13. Chi phí khác 62 449 377 107 1.128
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.119 108 924 474 -49
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 51.258 25.566 43.484 53.356 83.443
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7.559 5.351 2.827 8.054 11.593
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7.559 5.351 2.827 8.054 11.593
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 43.699 20.215 40.656 45.302 71.850
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 43.699 20.215 40.656 45.302 71.850