Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 381.166 580.570 678.312 411.053 378.158
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 19.696 42.971 58.360 25.818 33.675
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 361.469 537.598 619.952 385.235 344.483
4. Giá vốn hàng bán 246.781 341.817 418.976 266.769 246.741
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 114.688 195.781 200.976 118.466 97.742
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.869 2.376 7.932 6.223 5.440
7. Chi phí tài chính 8.514 11.591 9.779 11.206 11.328
-Trong đó: Chi phí lãi vay 7.337 9.480 9.063 9.967 10.380
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 58.015 120.557 98.197 69.989 68.602
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.468 13.127 17.441 10.266 13.276
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 42.560 52.882 83.491 33.228 9.976
12. Thu nhập khác 1.301 581 1.079 920 305
13. Chi phí khác 377 107 1.128 155 101
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 924 474 -49 765 205
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 43.484 53.356 83.443 33.993 10.181
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.827 8.054 11.593 4.794 1.644
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.827 8.054 11.593 4.794 1.644
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 40.656 45.302 71.850 29.199 8.537
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 40.656 45.302 71.850 29.199 8.537