1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
575.220
|
484.296
|
381.166
|
580.570
|
678.312
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
44.967
|
32.546
|
19.696
|
42.971
|
58.360
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
530.253
|
451.749
|
361.469
|
537.598
|
619.952
|
4. Giá vốn hàng bán
|
378.364
|
321.206
|
246.781
|
341.817
|
418.976
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
151.889
|
130.543
|
114.688
|
195.781
|
200.976
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.121
|
4.141
|
5.869
|
2.376
|
7.932
|
7. Chi phí tài chính
|
14.973
|
15.651
|
8.514
|
11.591
|
9.779
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13.404
|
14.810
|
7.337
|
9.480
|
9.063
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
77.969
|
82.156
|
58.015
|
120.557
|
98.197
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.929
|
11.420
|
11.468
|
13.127
|
17.441
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
50.140
|
25.458
|
42.560
|
52.882
|
83.491
|
12. Thu nhập khác
|
1.181
|
557
|
1.301
|
581
|
1.079
|
13. Chi phí khác
|
62
|
449
|
377
|
107
|
1.128
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.119
|
108
|
924
|
474
|
-49
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
51.258
|
25.566
|
43.484
|
53.356
|
83.443
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.559
|
5.351
|
2.827
|
8.054
|
11.593
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.559
|
5.351
|
2.827
|
8.054
|
11.593
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
43.699
|
20.215
|
40.656
|
45.302
|
71.850
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
43.699
|
20.215
|
40.656
|
45.302
|
71.850
|