Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
381,166
|
580,570
|
678,312
|
411,053
|
378,158
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
19,696
|
42,971
|
58,360
|
25,818
|
33,675
|
Doanh thu thuần
|
361,469
|
537,598
|
619,952
|
385,235
|
344,483
|
Giá vốn hàng bán
|
246,781
|
341,817
|
418,976
|
266,769
|
246,741
|
Lợi nhuận gộp
|
114,688
|
195,781
|
200,976
|
118,466
|
97,742
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,869
|
2,376
|
7,932
|
6,223
|
5,440
|
Chi phí tài chính
|
8,514
|
11,591
|
9,779
|
11,206
|
11,328
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,337
|
9,480
|
9,063
|
9,967
|
10,380
|
Chi phí bán hàng
|
58,015
|
120,557
|
98,197
|
69,989
|
68,602
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,468
|
13,127
|
17,441
|
10,266
|
13,276
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
42,560
|
52,882
|
83,491
|
33,228
|
9,976
|
Thu nhập khác
|
1,301
|
581
|
1,079
|
920
|
305
|
Chi phí khác
|
377
|
107
|
1,128
|
155
|
101
|
Lợi nhuận khác
|
924
|
474
|
-49
|
765
|
205
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
43,484
|
53,356
|
83,443
|
33,993
|
10,181
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,827
|
8,054
|
11,593
|
4,794
|
1,644
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,827
|
8,054
|
11,593
|
4,794
|
1,644
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
40,656
|
45,302
|
71,850
|
29,199
|
8,537
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
40,656
|
45,302
|
71,850
|
29,199
|
8,537
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|