単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 43,484 53,356 83,443 33,993 10,181
2. Điều chỉnh cho các khoản 20,831 24,730 19,751 21,045 23,303
- Khấu hao TSCĐ 16,872 16,825 17,969 17,488 17,428
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1,119 662 -1,469 -827
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,259 -2,237 -5,812 -6,411 -3,677
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 7,337 9,480 9,063 9,967 10,380
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 64,315 78,086 103,194 55,037 33,484
- Tăng, giảm các khoản phải thu -4,232 -185,194 97,738 -29,369 95,361
- Tăng, giảm hàng tồn kho -19,134 5,790 -20,947 9,392 -33,009
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -47,344 95,854 46,826 -161,911 5,798
- Tăng giảm chi phí trả trước 5,087 1,229 -4,003 1,267 3,542
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -8,839 -10,279 -8,040 -10,835 -9,971
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -90 -1,350 -8,400 -18,272
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 -7
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -10,237 -15,865 206,368 -154,691 95,199
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,514 -3,162 -6,007 -4,619 -154,832
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 136 336
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -22,000 -217,577 -192,749 -96,555
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 67,000 162,000 40,090 112,931 299,351
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 912 3,873 6,902 2,289 5,552
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 44,398 -54,866 -151,628 110,938 53,517
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 286,661 329,708 402,264 422,615 363,449
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -427,525 -293,495 -280,509 -454,270 -414,164
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -1,572 -1,330 -1,330 -1,330 -1,330
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 29,919 -19 -59,876 -4 -59,731
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -112,518 34,864 60,548 -32,989 -111,776
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -78,356 -35,867 115,288 -76,742 36,940
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 152,870 75,536 38,939 154,366 77,624
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1,022 -730 685 942
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 75,536 38,939 154,911 77,624 115,506