I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
43,484
|
53,356
|
83,443
|
33,993
|
10,181
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
20,831
|
24,730
|
19,751
|
21,045
|
23,303
|
- Khấu hao TSCĐ
|
16,872
|
16,825
|
17,969
|
17,488
|
17,428
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1,119
|
662
|
-1,469
|
|
-827
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,259
|
-2,237
|
-5,812
|
-6,411
|
-3,677
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
7,337
|
9,480
|
9,063
|
9,967
|
10,380
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
64,315
|
78,086
|
103,194
|
55,037
|
33,484
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-4,232
|
-185,194
|
97,738
|
-29,369
|
95,361
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-19,134
|
5,790
|
-20,947
|
9,392
|
-33,009
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-47,344
|
95,854
|
46,826
|
-161,911
|
5,798
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5,087
|
1,229
|
-4,003
|
1,267
|
3,542
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8,839
|
-10,279
|
-8,040
|
-10,835
|
-9,971
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-90
|
-1,350
|
-8,400
|
-18,272
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
-7
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-10,237
|
-15,865
|
206,368
|
-154,691
|
95,199
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,514
|
-3,162
|
-6,007
|
-4,619
|
-154,832
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
136
|
336
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-22,000
|
-217,577
|
-192,749
|
|
-96,555
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
67,000
|
162,000
|
40,090
|
112,931
|
299,351
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
912
|
3,873
|
6,902
|
2,289
|
5,552
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
44,398
|
-54,866
|
-151,628
|
110,938
|
53,517
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
286,661
|
329,708
|
402,264
|
422,615
|
363,449
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-427,525
|
-293,495
|
-280,509
|
-454,270
|
-414,164
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1,572
|
-1,330
|
-1,330
|
-1,330
|
-1,330
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
29,919
|
-19
|
-59,876
|
-4
|
-59,731
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-112,518
|
34,864
|
60,548
|
-32,989
|
-111,776
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-78,356
|
-35,867
|
115,288
|
-76,742
|
36,940
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
152,870
|
75,536
|
38,939
|
154,366
|
77,624
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1,022
|
-730
|
685
|
|
942
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
75,536
|
38,939
|
154,911
|
77,624
|
115,506
|