1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
393.068
|
366.601
|
242.445
|
190.983
|
358.670
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
393.068
|
366.601
|
242.445
|
190.983
|
358.670
|
4. Giá vốn hàng bán
|
346.962
|
315.095
|
194.851
|
167.680
|
316.383
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
46.106
|
51.506
|
47.594
|
23.304
|
42.287
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7.234
|
1.916
|
11.474
|
4.079
|
7.398
|
7. Chi phí tài chính
|
2.302
|
7.872
|
742
|
614
|
927
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
143
|
15
|
|
|
1
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.661
|
10.750
|
3.301
|
2.765
|
4.606
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23.944
|
16.331
|
7.953
|
11.672
|
24.580
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
21.434
|
18.468
|
47.072
|
12.331
|
19.570
|
12. Thu nhập khác
|
118
|
1.813
|
1.082
|
73
|
331
|
13. Chi phí khác
|
303
|
|
112
|
18
|
61
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-185
|
1.813
|
970
|
55
|
270
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
21.249
|
20.281
|
48.042
|
12.386
|
19.840
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.550
|
4.056
|
10.297
|
2.477
|
4.268
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.550
|
4.056
|
10.297
|
2.477
|
4.268
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
16.699
|
16.225
|
37.745
|
9.909
|
15.572
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
16.699
|
16.225
|
37.745
|
9.909
|
15.572
|