Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 194.736 180.012 393.068 366.601 242.445
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 194.736 180.012 393.068 366.601 242.445
4. Giá vốn hàng bán 149.436 159.651 346.962 315.095 194.851
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 45.300 20.362 46.106 51.506 47.594
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.649 5.553 7.234 1.916 11.474
7. Chi phí tài chính 1.446 856 2.302 7.872 742
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 143 15
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 2.433 3.066 5.661 10.750 3.301
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.553 10.733 23.944 16.331 7.953
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 35.517 11.259 21.434 18.468 47.072
12. Thu nhập khác 507 112 118 1.813 1.082
13. Chi phí khác 330 303 112
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 177 112 -185 1.813 970
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 35.695 11.371 21.249 20.281 48.042
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6.625 2.274 4.550 4.056 10.297
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6.625 2.274 4.550 4.056 10.297
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 29.070 9.097 16.699 16.225 37.745
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 29.070 9.097 16.699 16.225 37.745