I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11.371
|
21.249
|
20.281
|
48.042
|
12.386
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.548
|
-5.537
|
16.655
|
-27.508
|
2.915
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10.101
|
1.430
|
5.938
|
6.593
|
6.380
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-4.693
|
-6.720
|
12.238
|
-32.883
|
-1.298
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-860
|
-390
|
-1.537
|
-1.218
|
-2.167
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
143
|
15
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
15.919
|
15.712
|
36.935
|
20.534
|
15.301
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
33.471
|
24.190
|
-23.058
|
-83.226
|
72.018
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-74.507
|
-6.369
|
88.925
|
976
|
-53.515
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-25.609
|
109.871
|
20.368
|
-20.525
|
-54.378
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.656
|
-218
|
-868
|
2.134
|
1.598
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
-143
|
-15
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.878
|
-10.800
|
-4.400
|
-4.000
|
-17.483
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
112
|
118
|
2.043
|
848
|
73
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-691
|
-102
|
681
|
-831
|
-418
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-51.529
|
132.259
|
120.611
|
-84.089
|
-36.805
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-412
|
-5.498
|
-7.035
|
-3.722
|
-1.052
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
234
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-145.300
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
131.220
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-54.855
|
54.855
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
860
|
390
|
1.215
|
1.306
|
2.157
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
447
|
-19.187
|
-60.675
|
52.673
|
1.105
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
26.291
|
22
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
-26.314
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-35.667
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-9.375
|
-26.291
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-51.081
|
103.696
|
33.644
|
-31.416
|
-35.700
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
257.963
|
209.864
|
310.578
|
349.234
|
323.365
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2.982
|
-2.982
|
5.012
|
5.547
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
209.864
|
310.578
|
349.234
|
323.365
|
287.665
|