I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.256
|
15.187
|
38.289
|
50.453
|
37.473
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
19.259
|
22.189
|
15.024
|
3.662
|
11.822
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10.859
|
9.799
|
9.030
|
-3.355
|
9.604
|
- Các khoản dự phòng
|
1.930
|
2.469
|
-6.980
|
-550
|
-3.209
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
124
|
124
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4
|
-38
|
-6
|
-6
|
-11
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
6.474
|
9.959
|
12.856
|
7.449
|
5.436
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
21.515
|
37.376
|
53.313
|
54.114
|
49.294
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-19.724
|
-25.025
|
25.961
|
-51.231
|
140.277
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-693
|
-17.618
|
-71.508
|
-26.949
|
-37.647
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
13.898
|
22.239
|
6.122
|
-7.082
|
-55.833
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-432
|
-830
|
528
|
-2.348
|
152
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6.474
|
-9.959
|
-2.231
|
-2.148
|
-5.436
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-2.675
|
0
|
870
|
-28
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8.090
|
3.508
|
12.185
|
-34.774
|
90.779
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-446
|
-3.218
|
-4.158
|
-103.987
|
-25.014
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
1.150
|
1.700
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4
|
38
|
6
|
6
|
11
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-442
|
-3.180
|
-4.151
|
-102.831
|
-23.304
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.068
|
10.118
|
6.623
|
-38.076
|
76.013
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6.783
|
-8.734
|
-10.087
|
-65.516
|
-135.408
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1.819
|
-2.209
|
-2.921
|
-2.584
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7.534
|
-824
|
-6.385
|
137.824
|
-59.395
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
113
|
-497
|
1.649
|
220
|
8.081
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.893
|
2.010
|
1.527
|
3.177
|
3.399
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
2
|
0
|
54
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.007
|
1.527
|
3.177
|
3.397
|
11.533
|