I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
16.292
|
7.988
|
10.103
|
4.073
|
8.632
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
21.033
|
17.856
|
16.891
|
13.872
|
14.248
|
- Khấu hao TSCĐ
|
19.214
|
15.430
|
14.565
|
12.746
|
11.263
|
- Các khoản dự phòng
|
307
|
1.600
|
847
|
243
|
2.718
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
121
|
349
|
780
|
12
|
-91
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-285
|
-380
|
-379
|
-40
|
51
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.677
|
857
|
1.078
|
911
|
307
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
37.325
|
25.843
|
26.993
|
17.945
|
22.880
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-11.525
|
-7.835
|
8.011
|
-10.207
|
-3.440
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-664
|
-7.000
|
-961
|
7.402
|
-2.078
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
11.775
|
10.498
|
-20.033
|
-1.675
|
13.515
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
15
|
710
|
-365
|
2.624
|
-68
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.677
|
-857
|
-1.078
|
-911
|
-307
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.018
|
-2.154
|
-3.011
|
-469
|
-1.948
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
25
|
25
|
0
|
35
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-842
|
-1.061
|
-1.513
|
-486
|
-515
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
30.415
|
18.169
|
8.044
|
14.257
|
28.039
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6.264
|
-10.234
|
-1.054
|
-1.407
|
-1.881
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
283
|
97
|
96
|
36
|
-55
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-4.000
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
284
|
4.000
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
|
283
|
4
|
3
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5.978
|
-13.854
|
3.325
|
-1.367
|
-1.932
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
222.662
|
248.354
|
275.913
|
206.464
|
128.220
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-234.037
|
-251.167
|
-291.355
|
-219.201
|
-132.256
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7.564
|
-7.500
|
-5.000
|
-6.000
|
-2.500
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-18.939
|
-10.313
|
-20.442
|
-18.737
|
-6.535
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5.497
|
-5.998
|
-9.072
|
-5.847
|
19.571
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20.816
|
26.315
|
20.316
|
11.245
|
5.398
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
0
|
1
|
0
|
19
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
26.315
|
20.316
|
11.245
|
5.398
|
24.988
|