1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
235.992
|
256.580
|
280.402
|
222.280
|
207.965
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
235.992
|
256.580
|
280.402
|
222.280
|
207.965
|
4. Giá vốn hàng bán
|
221.195
|
237.919
|
256.111
|
198.795
|
186.441
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
14.797
|
18.660
|
24.291
|
23.485
|
21.524
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
817
|
647
|
832
|
335
|
35
|
7. Chi phí tài chính
|
4.169
|
6.713
|
7.351
|
11.731
|
9.193
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.169
|
6.713
|
7.351
|
11.731
|
9.193
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.137
|
9.943
|
14.707
|
13.065
|
10.861
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.309
|
2.651
|
3.064
|
-976
|
1.505
|
12. Thu nhập khác
|
1.157
|
850
|
945
|
1.200
|
|
13. Chi phí khác
|
7
|
32
|
387
|
72
|
40
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.151
|
818
|
558
|
1.128
|
-40
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.460
|
3.469
|
3.622
|
152
|
1.464
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
493
|
694
|
830
|
46
|
314
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
493
|
694
|
830
|
46
|
314
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.967
|
2.775
|
2.793
|
106
|
1.150
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.967
|
2.775
|
2.793
|
106
|
1.150
|