I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.460
|
3.469
|
3.622
|
152
|
1.464
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
31.804
|
34.206
|
29.986
|
43.739
|
38.881
|
- Khấu hao TSCĐ
|
28.443
|
28.926
|
24.412
|
33.543
|
29.721
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-807
|
-1.433
|
-1.778
|
-1.535
|
-35
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4.169
|
6.713
|
7.351
|
11.731
|
9.194
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
34.265
|
37.675
|
33.608
|
43.891
|
40.345
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
17.159
|
6.907
|
-3.750
|
-24.601
|
18.134
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-808
|
-2.330
|
-392
|
1.453
|
-1.071
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2.199
|
-10.692
|
16.880
|
-1.233
|
-155
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.430
|
1.582
|
730
|
-885
|
760
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.027
|
-6.728
|
-7.177
|
-11.600
|
-9.069
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-636
|
-643
|
-856
|
-193
|
-68
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
501
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-546
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
42.323
|
25.724
|
39.042
|
6.831
|
48.877
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-102.945
|
-1.566
|
-61.739
|
-66.696
|
-2.571
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
220
|
819
|
945
|
1.200
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5.102
|
0
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
783
|
614
|
832
|
335
|
35
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-96.840
|
-133
|
-59.961
|
-65.161
|
-2.536
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
70.716
|
1.115
|
45.671
|
67.771
|
26.165
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-12.339
|
-15.589
|
-14.251
|
-32.404
|
-72.047
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.192
|
-1.320
|
|
-1.301
|
-1.247
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
57.185
|
-15.794
|
31.420
|
34.067
|
-47.129
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.668
|
9.797
|
10.501
|
-24.262
|
-787
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13.294
|
15.962
|
25.759
|
36.260
|
11.998
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15.962
|
25.759
|
36.260
|
11.998
|
11.211
|