|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.152
|
2.539
|
27.262
|
-31.021
|
-66.988
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
150.078
|
143.211
|
93.515
|
53.721
|
38.508
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
136.378
|
129.774
|
82.520
|
37.824
|
39.525
|
|
- Các khoản dự phòng
|
893
|
4.655
|
301
|
4.126
|
-3.010
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1
|
0
|
1.760
|
-128
|
126
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.578
|
-1.166
|
-1.216
|
-2.403
|
-1.666
|
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
15.385
|
9.948
|
10.149
|
14.303
|
3.532
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
152.230
|
145.750
|
120.777
|
22.700
|
-28.480
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-40.858
|
-14.664
|
-95.056
|
110.373
|
44.513
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-17.702
|
107.202
|
-23.315
|
13.216
|
142.994
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-45.852
|
-16.829
|
56.252
|
-64.187
|
-35.872
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
6.725
|
24.468
|
2.667
|
-14.121
|
29.991
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-15.986
|
-10.307
|
-10.050
|
-14.372
|
-3.595
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-21.205
|
-19.885
|
-825
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7.000
|
24.724
|
12.000
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6.769
|
-22.608
|
-9.713
|
-5.986
|
-5.069
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
38.787
|
216.530
|
33.676
|
46.798
|
144.482
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7.124
|
-49.487
|
-48.614
|
-17.225
|
-65.670
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
3.781
|
0
|
2.002
|
27
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-14.945
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14.945
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
708
|
847
|
870
|
27
|
778
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6.415
|
-44.859
|
-47.743
|
-30.142
|
-49.921
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.347.420
|
1.370.732
|
922.000
|
1.469.644
|
1.009.851
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.374.236
|
-1.407.852
|
-941.184
|
-1.436.901
|
-1.092.104
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-26.816
|
-37.120
|
-19.184
|
32.743
|
-82.253
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5.556
|
134.551
|
-33.251
|
49.399
|
12.308
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
39.854
|
45.432
|
179.797
|
144.785
|
194.231
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
-187
|
-1.760
|
128
|
-126
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
45.411
|
179.797
|
144.785
|
194.312
|
206.412
|