1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
13.984
|
5.408
|
8.286
|
4.782
|
14.249
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
13.984
|
5.408
|
8.286
|
4.782
|
14.249
|
4. Giá vốn hàng bán
|
6.066
|
3.888
|
4.471
|
4.765
|
5.780
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.918
|
1.520
|
3.814
|
18
|
8.470
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
249
|
247
|
791
|
748
|
348
|
7. Chi phí tài chính
|
2.043
|
1.812
|
777
|
752
|
661
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.043
|
1.812
|
777
|
752
|
661
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
638
|
416
|
498
|
465
|
550
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.486
|
-461
|
3.330
|
-451
|
7.607
|
12. Thu nhập khác
|
16
|
0
|
0
|
370
|
|
13. Chi phí khác
|
144
|
0
|
0
|
0
|
18
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-128
|
0
|
0
|
370
|
-18
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.358
|
-461
|
3.330
|
-81
|
7.588
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
168
|
197
|
765
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
168
|
197
|
765
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.358
|
-461
|
3.162
|
-278
|
6.824
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.358
|
-461
|
3.162
|
-278
|
6.824
|