TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
94.032.458
|
84.466.831
|
80.841.803
|
87.078.573
|
88.914.196
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12.428.888
|
13.032.038
|
8.500.998
|
6.887.646
|
7.459.036
|
1. Tiền
|
6.475.979
|
5.550.324
|
2.781.658
|
2.919.532
|
3.098.951
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5.952.909
|
7.481.714
|
5.719.340
|
3.968.114
|
4.360.085
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
22.271.419
|
15.314.673
|
16.386.803
|
18.974.717
|
16.212.510
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
22.271.419
|
15.314.673
|
16.386.803
|
18.974.717
|
16.212.510
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
12.105.116
|
10.392.802
|
9.140.948
|
7.622.382
|
10.856.053
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
6.913.271
|
6.754.215
|
4.980.712
|
4.352.135
|
7.405.241
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.486.350
|
2.112.090
|
2.948.441
|
2.119.808
|
2.349.214
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
238.584
|
237.462
|
318.462
|
87.462
|
89.562
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.513.844
|
1.335.683
|
940.004
|
1.222.970
|
1.170.676
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-46.933
|
-46.648
|
-46.670
|
-159.994
|
-158.639
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
42.714.280
|
40.163.541
|
40.197.821
|
46.520.645
|
46.603.844
|
1. Hàng tồn kho
|
42.846.344
|
40.454.441
|
40.480.715
|
46.621.714
|
46.713.900
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-132.064
|
-290.900
|
-282.894
|
-101.070
|
-110.055
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.512.755
|
5.563.778
|
6.615.233
|
7.073.184
|
7.782.752
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
424.766
|
441.107
|
485.175
|
426.149
|
367.888
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.074.628
|
5.109.264
|
6.119.907
|
6.636.960
|
7.402.341
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
13.361
|
13.406
|
10.151
|
10.075
|
12.523
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
107.907.768
|
122.142.249
|
130.544.541
|
137.411.131
|
139.947.392
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.313.740
|
1.119.456
|
1.031.145
|
949.800
|
920.744
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
82.805
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
95.351
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.218.389
|
1.119.456
|
1.031.145
|
866.995
|
920.744
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
71.016.028
|
70.018.632
|
68.475.649
|
67.428.367
|
85.838.136
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
70.813.366
|
69.825.173
|
68.286.050
|
67.244.151
|
85.662.861
|
- Nguyên giá
|
107.335.995
|
108.020.906
|
108.153.947
|
108.147.001
|
128.260.225
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-36.522.629
|
-38.195.733
|
-39.867.898
|
-40.902.850
|
-42.597.364
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
202.662
|
193.459
|
189.599
|
184.216
|
175.275
|
- Nguyên giá
|
358.173
|
357.284
|
363.041
|
367.058
|
366.801
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-155.511
|
-163.824
|
-173.441
|
-182.842
|
-191.526
|
III. Bất động sản đầu tư
|
585.122
|
576.450
|
568.027
|
559.598
|
552.837
|
- Nguyên giá
|
859.667
|
859.793
|
860.171
|
860.549
|
862.627
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-274.545
|
-283.343
|
-292.144
|
-300.951
|
-309.790
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
30.175.349
|
45.417.000
|
55.690.441
|
63.749.440
|
47.620.309
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
62.299
|
63.450
|
94.526
|
94.860
|
113.251
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
30.113.050
|
45.353.550
|
55.595.915
|
63.654.580
|
47.507.059
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
136.500
|
136.500
|
136.500
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
136.500
|
136.500
|
136.500
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.744.644
|
4.804.351
|
4.575.945
|
4.523.813
|
4.954.778
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.558.305
|
4.612.526
|
4.347.214
|
4.269.142
|
4.261.917
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
186.339
|
191.825
|
228.731
|
254.671
|
276.801
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
416.060
|
VII. Lợi thế thương mại
|
72.884
|
69.859
|
66.834
|
63.613
|
60.588
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
201.940.226
|
206.609.080
|
211.386.344
|
224.489.705
|
228.861.588
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
96.315.645
|
97.932.515
|
99.607.247
|
109.842.250
|
110.864.709
|
I. Nợ ngắn hạn
|
79.314.488
|
73.551.241
|
68.995.125
|
75.503.443
|
77.298.524
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
61.438.296
|
53.315.314
|
54.180.723
|
55.882.684
|
61.784.513
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
14.701.051
|
15.940.015
|
9.950.658
|
14.109.543
|
11.710.046
|
4. Người mua trả tiền trước
|
340.777
|
482.277
|
440.577
|
739.178
|
570.631
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
487.454
|
895.384
|
1.438.520
|
1.742.695
|
598.699
|
6. Phải trả người lao động
|
322.326
|
265.371
|
277.438
|
890.894
|
284.190
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
683.864
|
1.035.972
|
1.078.412
|
682.114
|
947.038
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
46.351
|
26.532
|
192.726
|
11.060
|
55.479
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
193.408
|
332.723
|
245.557
|
404.291
|
525.839
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
6.838
|
5.752
|
11.253
|
13.673
|
15.092
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.094.123
|
1.251.903
|
1.179.261
|
1.027.310
|
806.996
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
17.001.157
|
24.381.274
|
30.612.122
|
34.338.807
|
33.566.185
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
3.797.002
|
4.947.006
|
6.005.431
|
5.024.630
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
818.444
|
801.965
|
1.041.998
|
1.143.692
|
1.174.882
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
14.011
|
14.392
|
13.402
|
12.477
|
12.557
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
16.080.142
|
19.674.955
|
24.517.626
|
27.080.443
|
27.256.966
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
29.818
|
29.661
|
29.464
|
29.268
|
29.076
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
58.566
|
63.123
|
62.450
|
67.496
|
68.073
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
175
|
175
|
175
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
105.624.581
|
108.676.565
|
111.779.097
|
114.647.455
|
117.996.879
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
105.624.581
|
108.676.565
|
111.779.097
|
114.647.455
|
117.996.879
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
58.147.857
|
63.962.502
|
63.962.502
|
63.962.502
|
63.962.502
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3.211.560
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
818.200
|
818.200
|
818.200
|
815.641
|
794.841
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
43.342.850
|
43.793.279
|
46.809.219
|
49.576.479
|
52.943.589
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
40.472.262
|
37.603.427
|
43.786.272
|
46.769.678
|
49.599.304
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.870.589
|
6.189.852
|
3.022.947
|
2.806.801
|
3.344.285
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
104.113
|
102.584
|
189.176
|
292.833
|
295.947
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
201.940.226
|
206.609.080
|
211.386.344
|
224.489.705
|
228.861.588
|