I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
185.018
|
196.571
|
186.733
|
164.443
|
250.559
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-89.062
|
-103.707
|
-93.142
|
-82.398
|
-107.466
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-57.655
|
-61.137
|
-50.776
|
-59.072
|
-63.058
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-17.838
|
-15.594
|
-13.658
|
-15.490
|
-13.003
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.258
|
-138
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7.721
|
8.059
|
3.338
|
8.979
|
9.797
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-21.771
|
-255.782
|
-23.432
|
-25.393
|
-27.497
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5.155
|
-231.729
|
9.062
|
-8.931
|
49.332
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-26.722
|
-13.027
|
-15.194
|
-14.680
|
-7.384
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3.336
|
171
|
6.266
|
1.306
|
36.286
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-220.000
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
220.000
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14.016
|
31.041
|
22.842
|
37.026
|
16.177
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-229.371
|
238.184
|
13.915
|
23.652
|
45.080
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
130.174
|
178.719
|
150.243
|
135.065
|
170.080
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-124.323
|
-189.818
|
-184.925
|
-135.968
|
-207.506
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
-9.062
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
5.852
|
-11.099
|
-34.682
|
-9.965
|
-37.427
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-218.364
|
-4.643
|
-11.705
|
4.756
|
56.986
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
248.076
|
29.692
|
25.043
|
13.216
|
17.971
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-20
|
-6
|
-122
|
0
|
60
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
29.692
|
25.043
|
13.216
|
17.971
|
75.017
|