I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
39,806
|
111,632
|
20,132
|
80,774
|
37,977
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-49,838
|
-28,774
|
-11,529
|
-41,616
|
-26,085
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-20,039
|
-18,438
|
-7,204
|
-15,324
|
-22,248
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,702
|
-3,619
|
-1,300
|
-1,248
|
-7,853
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,487
|
944
|
3,352
|
1,710
|
4,731
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-8,422
|
-7,048
|
-7,923
|
532
|
-12,245
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-38,708
|
54,698
|
-4,472
|
24,829
|
-25,722
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,981
|
-2,260
|
-3,746
|
-2,689
|
1,312
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
25
|
|
|
|
36,286
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10,662
|
4
|
4
|
4
|
16,165
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
6,706
|
-2,256
|
-3,742
|
-2,685
|
53,763
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
70,180
|
48,451
|
18,657
|
47,568
|
55,403
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-34,901
|
-105,258
|
-10,472
|
-51,363
|
-40,413
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9,062
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
26,218
|
-56,807
|
8,185
|
-3,795
|
14,990
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5,784
|
-4,365
|
-29
|
18,349
|
43,031
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
23,781
|
17,971
|
13,607
|
13,582
|
31,946
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-25
|
1
|
3
|
15
|
41
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17,971
|
13,607
|
13,582
|
31,946
|
75,017
|