単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 18,286 77,251 89,955 37,348 59,461
Các khoản giảm trừ doanh thu 91
Doanh thu thuần 18,286 77,251 89,864 37,348 59,461
Giá vốn hàng bán 14,740 63,563 64,573 29,352 54,197
Lợi nhuận gộp 3,546 13,688 25,291 7,997 5,264
Doanh thu hoạt động tài chính 73 16,030 387 83 244
Chi phí tài chính 1,801 19,057 -12,089 3,045 884
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,673 4,082 3,183 3,045 2,760
Chi phí bán hàng 331 701 1,916 247 528
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,603 3,944 4,773 3,196 2,499
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,115 6,016 31,079 1,592 1,597
Thu nhập khác 1,687 480 34,200 230 1,971
Chi phí khác 72 535 599 37 35
Lợi nhuận khác 1,615 -55 33,601 193 1,936
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 499 5,961 64,680 1,785 3,533
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,974 357 211
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 5,974 357 211
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 499 5,961 58,706 1,428 3,322
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 499 5,961 58,706 1,428 3,322
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)