TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
66,484
|
38,515
|
44,372
|
72,677
|
110,401
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17,971
|
13,607
|
13,582
|
31,946
|
75,015
|
1. Tiền
|
17,971
|
13,607
|
13,582
|
31,946
|
75,015
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
32,516
|
1,329
|
2,848
|
20,751
|
7,172
|
1. Phải thu khách hàng
|
31,908
|
271
|
460
|
1,868
|
6,857
|
2. Trả trước cho người bán
|
562
|
595
|
734
|
1,263
|
286
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,417
|
5,834
|
7,025
|
22,991
|
5,400
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,371
|
-5,371
|
-5,371
|
-5,371
|
-5,371
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
14,285
|
16,766
|
17,286
|
19,710
|
27,384
|
1. Hàng tồn kho
|
14,285
|
16,766
|
17,286
|
19,710
|
27,384
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,711
|
6,813
|
10,656
|
271
|
831
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
5,027
|
9,392
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
41
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,711
|
1,745
|
1,264
|
271
|
831
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
752,367
|
749,035
|
749,094
|
732,194
|
737,500
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
260,258
|
255,353
|
305,423
|
300,910
|
287,938
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
259,429
|
254,534
|
304,611
|
300,109
|
287,149
|
- Nguyên giá
|
401,107
|
401,107
|
454,825
|
456,116
|
437,559
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-141,678
|
-146,573
|
-150,214
|
-156,006
|
-150,409
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
829
|
819
|
811
|
800
|
789
|
- Nguyên giá
|
1,670
|
1,670
|
1,670
|
1,670
|
1,670
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-841
|
-851
|
-858
|
-870
|
-881
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
237,782
|
237,861
|
237,733
|
223,233
|
238,505
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
238,505
|
238,505
|
238,505
|
238,505
|
238,505
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-723
|
-644
|
-772
|
-15,272
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,454
|
2,534
|
3,123
|
3,518
|
3,579
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,454
|
2,534
|
3,123
|
3,518
|
3,579
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
818,851
|
787,550
|
793,466
|
804,871
|
847,902
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
266,786
|
234,993
|
250,770
|
256,214
|
240,539
|
I. Nợ ngắn hạn
|
176,453
|
144,661
|
160,438
|
165,881
|
175,831
|
1. Vay và nợ ngắn
|
146,802
|
89,995
|
98,180
|
94,385
|
134,998
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
4,842
|
307
|
559
|
2,759
|
4,997
|
4. Người mua trả tiền trước
|
760
|
47,517
|
48,705
|
51,031
|
535
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
798
|
0
|
83
|
2,867
|
7,068
|
6. Phải trả người lao động
|
11,862
|
3,307
|
340
|
2,483
|
12,182
|
7. Chi phí phải trả
|
2,712
|
413
|
301
|
287
|
1,354
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,458
|
1,636
|
1,451
|
1,937
|
5,647
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
90,332
|
90,332
|
90,332
|
90,332
|
64,708
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
90,332
|
90,332
|
90,332
|
90,332
|
64,708
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
552,065
|
552,557
|
542,696
|
548,657
|
607,363
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
552,065
|
552,557
|
542,696
|
548,657
|
607,363
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
302,066
|
302,066
|
302,066
|
302,066
|
302,066
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-5,533
|
-5,533
|
-5,533
|
-5,533
|
-5,533
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
238,633
|
238,633
|
243,726
|
243,726
|
243,726
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
16,899
|
17,390
|
2,435
|
8,397
|
67,103
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,219
|
1,486
|
10,819
|
10,132
|
9,051
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
818,851
|
787,550
|
793,466
|
804,871
|
847,902
|