Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 188.719 184.909 179.203 183.174 214.359
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 205 0 0 0 91
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 188.514 184.909 179.203 183.174 214.268
4. Giá vốn hàng bán 178.998 156.006 162.213 173.758 169.053
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 9.516 28.903 16.990 9.416 45.215
6. Doanh thu hoạt động tài chính 26.870 25.090 16.034 37.389 16.617
7. Chi phí tài chính 17.265 15.771 14.055 16.082 11.785
-Trong đó: Chi phí lãi vay 16.769 15.519 13.958 15.498 11.954
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 3.826 3.199 3.277 4.132 3.300
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.301 16.750 14.724 16.419 13.003
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.993 18.273 968 10.171 33.743
12. Thu nhập khác 7.815 4.883 10.017 7.673 39.069
13. Chi phí khác 686 946 1.166 946 1.260
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 7.129 3.936 8.851 6.727 37.809
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 10.123 22.209 9.819 16.899 71.553
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.153 138 0 0 5.974
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.153 138 0 0 5.974
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8.970 22.072 9.819 16.899 65.579
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8.970 22.072 9.819 16.899 65.579