1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
188.719
|
184.909
|
179.203
|
183.174
|
214.359
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
205
|
0
|
0
|
0
|
91
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
188.514
|
184.909
|
179.203
|
183.174
|
214.268
|
4. Giá vốn hàng bán
|
178.998
|
156.006
|
162.213
|
173.758
|
169.053
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
9.516
|
28.903
|
16.990
|
9.416
|
45.215
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
26.870
|
25.090
|
16.034
|
37.389
|
16.617
|
7. Chi phí tài chính
|
17.265
|
15.771
|
14.055
|
16.082
|
11.785
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16.769
|
15.519
|
13.958
|
15.498
|
11.954
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.826
|
3.199
|
3.277
|
4.132
|
3.300
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.301
|
16.750
|
14.724
|
16.419
|
13.003
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.993
|
18.273
|
968
|
10.171
|
33.743
|
12. Thu nhập khác
|
7.815
|
4.883
|
10.017
|
7.673
|
39.069
|
13. Chi phí khác
|
686
|
946
|
1.166
|
946
|
1.260
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
7.129
|
3.936
|
8.851
|
6.727
|
37.809
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.123
|
22.209
|
9.819
|
16.899
|
71.553
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.153
|
138
|
0
|
0
|
5.974
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.153
|
138
|
0
|
0
|
5.974
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.970
|
22.072
|
9.819
|
16.899
|
65.579
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.970
|
22.072
|
9.819
|
16.899
|
65.579
|