Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 485.811 486.640 531.632 478.439 386.861
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 91.621 53.920 85.804 60.131 37.634
1. Tiền 9.471 7.270 18.254 12.201 19.384
2. Các khoản tương đương tiền 82.150 46.650 67.550 47.930 18.250
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 150.887 145.442 135.382 133.898 124.208
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 150.887 145.442 135.382 133.898 124.208
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41.495 48.634 49.716 20.550 20.486
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 94.773 112.878 98.409 90.942 97.688
2. Trả trước cho người bán 20.330 10.190 23.925 7.228 9.532
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2.000 2.000 2.000 1.400 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.623 2.338 2.737 2.441 2.027
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -78.232 -78.772 -77.355 -81.461 -88.761
IV. Tổng hàng tồn kho 186.132 225.327 244.708 248.961 190.179
1. Hàng tồn kho 191.775 230.291 250.022 254.828 196.047
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5.644 -4.964 -5.314 -5.868 -5.868
V. Tài sản ngắn hạn khác 15.677 13.317 16.022 14.900 14.355
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.104 1.539 1.370 1.578 1.150
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9.704 7.226 10.063 8.773 8.659
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4.869 4.552 4.588 4.548 4.546
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 741.044 718.319 701.309 691.217 683.348
I. Các khoản phải thu dài hạn 13.967 13.819 13.670 13.521 13.366
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 13.967 13.819 13.670 13.521 13.366
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 608.425 592.725 576.983 569.336 563.675
1. Tài sản cố định hữu hình 602.901 587.360 571.777 564.289 558.788
- Nguyên giá 1.491.870 1.473.237 1.412.526 1.410.962 1.416.890
- Giá trị hao mòn lũy kế -888.969 -885.877 -840.749 -846.673 -858.102
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5.438 5.298 5.157 5.017 4.877
- Nguyên giá 6.015 6.015 6.015 6.015 6.015
- Giá trị hao mòn lũy kế -577 -717 -857 -997 -1.138
3. Tài sản cố định vô hình 86 67 48 29 10
- Nguyên giá 774 774 774 774 774
- Giá trị hao mòn lũy kế -688 -706 -725 -744 -763
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 151 613 664
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 151 613 664
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 15.469 10.592 11.782 11.336 11.336
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 894 894 894 894 894
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 24.000 24.000 24.000 24.000 24.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -9.425 -14.301 -13.112 -13.558 -13.558
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 103.183 101.183 98.723 96.412 94.307
1. Chi phí trả trước dài hạn 103.183 101.183 98.723 96.412 94.307
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 45 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.226.855 1.204.959 1.232.940 1.169.656 1.070.209
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 846.268 825.905 839.822 781.766 679.233
I. Nợ ngắn hạn 530.581 514.130 499.841 447.892 346.419
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 228.533 319.034 275.311 282.324 210.099
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 227.309 129.248 174.727 112.976 68.763
4. Người mua trả tiền trước 3.298 3.549 3.324 2.489 842
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.144 4.144 2.949 7.688 9.571
6. Phải trả người lao động 17.952 22.535 19.914 20.811 31.488
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.663 3.450 3.611 2.195 4.219
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2.410 1.971 3.529 2.084 3.572
11. Phải trả ngắn hạn khác 21.023 17.035 7.583 7.467 7.563
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2.000 0 3.443 2.783 4.033
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15.249 13.164 5.449 7.076 6.268
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 315.687 311.775 339.981 333.875 332.814
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.518 1.518 1.518 3.028 3.028
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 310.329 306.417 334.346 327.894 326.832
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3.841 3.841 4.118 2.953 2.954
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 380.587 379.054 393.119 387.890 390.976
I. Vốn chủ sở hữu 380.587 379.054 393.119 387.890 390.976
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 205.000 205.000 205.000 205.000 205.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 138.610 138.610 132.517 133.582 133.582
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2.538 2.538 2.538 2.538 2.538
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -166.936 -169.091 -150.441 -155.490 -152.669
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -97.658 -97.658 -156.568 -157.842 -157.842
- LNST chưa phân phối kỳ này -69.278 -71.433 6.127 2.352 5.173
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 136.932 136.932 136.932 136.932 136.932
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 64.444 65.066 66.573 65.329 65.594
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.226.855 1.204.959 1.232.940 1.169.656 1.070.209