TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
534.925
|
445.442
|
485.811
|
486.640
|
531.632
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
32.131
|
17.071
|
91.621
|
53.920
|
85.804
|
1. Tiền
|
20.676
|
17.071
|
9.471
|
7.270
|
18.254
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
11.455
|
0
|
82.150
|
46.650
|
67.550
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
185.725
|
170.767
|
150.887
|
145.442
|
135.382
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
185.725
|
170.767
|
150.887
|
145.442
|
135.382
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
96.732
|
43.988
|
41.495
|
48.634
|
49.716
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
113.566
|
110.050
|
94.773
|
112.878
|
98.409
|
2. Trả trước cho người bán
|
42.071
|
4.118
|
20.330
|
10.190
|
23.925
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
3.300
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.488
|
4.753
|
2.623
|
2.338
|
2.737
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-63.392
|
-78.232
|
-78.232
|
-78.772
|
-77.355
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
199.350
|
196.640
|
186.132
|
225.327
|
244.708
|
1. Hàng tồn kho
|
203.993
|
202.283
|
191.775
|
230.291
|
250.022
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4.644
|
-5.644
|
-5.644
|
-4.964
|
-5.314
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
20.987
|
16.976
|
15.677
|
13.317
|
16.022
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.200
|
1.698
|
1.104
|
1.539
|
1.370
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13.115
|
10.332
|
9.704
|
7.226
|
10.063
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5.672
|
4.946
|
4.869
|
4.552
|
4.588
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
856.515
|
764.187
|
741.044
|
718.319
|
701.309
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
15.668
|
14.334
|
13.967
|
13.819
|
13.670
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
15.668
|
14.334
|
13.967
|
13.819
|
13.670
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
710.891
|
626.233
|
608.425
|
592.725
|
576.983
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
704.376
|
619.911
|
602.901
|
587.360
|
571.777
|
- Nguyên giá
|
1.612.381
|
1.513.174
|
1.491.870
|
1.473.237
|
1.412.526
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-908.005
|
-893.264
|
-888.969
|
-885.877
|
-840.749
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
6.392
|
6.217
|
5.438
|
5.298
|
5.157
|
- Nguyên giá
|
9.438
|
9.438
|
6.015
|
6.015
|
6.015
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.046
|
-3.221
|
-577
|
-717
|
-857
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
124
|
105
|
86
|
67
|
48
|
- Nguyên giá
|
774
|
774
|
774
|
774
|
774
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-650
|
-669
|
-688
|
-706
|
-725
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
14
|
0
|
|
0
|
151
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
14
|
0
|
|
0
|
151
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20.764
|
17.908
|
15.469
|
10.592
|
11.782
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3.658
|
3.333
|
894
|
894
|
894
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
24.000
|
24.000
|
24.000
|
24.000
|
24.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-6.894
|
-9.425
|
-9.425
|
-14.301
|
-13.112
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
108.865
|
105.623
|
103.183
|
101.183
|
98.723
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
108.865
|
105.623
|
103.183
|
101.183
|
98.723
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
314
|
90
|
45
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.391.440
|
1.209.629
|
1.226.855
|
1.204.959
|
1.232.940
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
981.574
|
834.760
|
846.268
|
825.905
|
839.822
|
I. Nợ ngắn hạn
|
570.298
|
497.426
|
530.581
|
514.130
|
499.841
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
422.074
|
272.954
|
228.533
|
319.034
|
275.311
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
79.533
|
154.603
|
227.309
|
129.248
|
174.727
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.316
|
4.953
|
3.298
|
3.549
|
3.324
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.434
|
3.797
|
7.144
|
4.144
|
2.949
|
6. Phải trả người lao động
|
16.661
|
16.586
|
17.952
|
22.535
|
19.914
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.297
|
4.626
|
5.663
|
3.450
|
3.611
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.611
|
1.200
|
2.410
|
1.971
|
3.529
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
22.802
|
21.874
|
21.023
|
17.035
|
7.583
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
600
|
1.000
|
2.000
|
0
|
3.443
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
15.969
|
15.831
|
15.249
|
13.164
|
5.449
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
411.276
|
337.334
|
315.687
|
311.775
|
339.981
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
18
|
18
|
1.518
|
1.518
|
1.518
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
401.778
|
326.646
|
310.329
|
306.417
|
334.346
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
9.437
|
10.646
|
3.841
|
3.841
|
4.118
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
43
|
25
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
409.866
|
374.869
|
380.587
|
379.054
|
393.119
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
409.866
|
374.869
|
380.587
|
379.054
|
393.119
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
205.000
|
205.000
|
205.000
|
205.000
|
205.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
138.450
|
138.610
|
138.610
|
138.610
|
132.517
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2.538
|
2.538
|
2.538
|
2.538
|
2.538
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-136.488
|
-173.282
|
-166.936
|
-169.091
|
-150.441
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-97.865
|
-97.658
|
-97.658
|
-97.658
|
-156.568
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-38.623
|
-75.624
|
-69.278
|
-71.433
|
6.127
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
136.932
|
136.932
|
136.932
|
136.932
|
136.932
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
63.435
|
65.072
|
64.444
|
65.066
|
66.573
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.391.440
|
1.209.629
|
1.226.855
|
1.204.959
|
1.232.940
|