Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
284,134
|
295,308
|
301,073
|
294,665
|
280,946
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
8,282
|
3,351
|
2,240
|
3,777
|
4,613
|
Doanh thu thuần
|
275,852
|
291,957
|
298,833
|
290,888
|
276,333
|
Giá vốn hàng bán
|
264,513
|
269,774
|
264,111
|
253,042
|
241,020
|
Lợi nhuận gộp
|
11,339
|
22,183
|
34,722
|
37,846
|
35,313
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,279
|
18,423
|
4,371
|
3,676
|
3,945
|
Chi phí tài chính
|
30,849
|
16,040
|
23,024
|
11,305
|
16,218
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11,106
|
7,677
|
7,753
|
7,652
|
7,587
|
Chi phí bán hàng
|
7,852
|
8,299
|
6,330
|
9,742
|
7,908
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
31,057
|
11,743
|
13,832
|
12,319
|
16,762
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-53,081
|
4,525
|
-4,092
|
8,157
|
-1,630
|
Thu nhập khác
|
1,171
|
3,265
|
5,320
|
599
|
925
|
Chi phí khác
|
575
|
1,587
|
1,074
|
331
|
361
|
Lợi nhuận khác
|
597
|
1,678
|
4,246
|
269
|
563
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
58
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-52,484
|
6,202
|
153
|
8,425
|
-1,067
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,327
|
699
|
1,368
|
797
|
978
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,327
|
699
|
1,368
|
797
|
978
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-53,811
|
5,503
|
-1,214
|
7,628
|
-2,045
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-6,976
|
-843
|
940
|
1,501
|
-604
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-46,835
|
6,346
|
-2,155
|
6,127
|
-1,441
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|