Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
317,619
|
259,494
|
284,134
|
295,308
|
301,073
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,315
|
2,988
|
8,282
|
3,351
|
2,240
|
Doanh thu thuần
|
315,304
|
256,506
|
275,852
|
291,957
|
298,833
|
Giá vốn hàng bán
|
314,238
|
269,104
|
264,513
|
269,774
|
264,111
|
Lợi nhuận gộp
|
1,066
|
-12,597
|
11,339
|
22,183
|
34,722
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,835
|
2,154
|
5,279
|
18,423
|
4,371
|
Chi phí tài chính
|
14,264
|
12,827
|
30,849
|
16,040
|
23,024
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13,273
|
12,546
|
11,106
|
7,677
|
7,753
|
Chi phí bán hàng
|
7,354
|
7,271
|
7,852
|
8,299
|
6,330
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
72,725
|
16,422
|
31,057
|
11,743
|
13,832
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-88,370
|
-46,932
|
-53,081
|
4,525
|
-4,092
|
Thu nhập khác
|
34,683
|
2,962
|
1,171
|
3,265
|
5,320
|
Chi phí khác
|
6,162
|
76
|
575
|
1,587
|
1,074
|
Lợi nhuận khác
|
28,521
|
2,886
|
597
|
1,678
|
4,246
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
72
|
30
|
58
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-59,849
|
-44,046
|
-52,484
|
6,202
|
153
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,053
|
421
|
1,327
|
699
|
1,368
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
69
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,121
|
421
|
1,327
|
699
|
1,368
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-66,970
|
-44,467
|
-53,811
|
5,503
|
-1,214
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-2,151
|
-5,844
|
-6,976
|
-843
|
940
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-64,820
|
-38,623
|
-46,835
|
6,346
|
-2,155
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|