単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -59,849 -44,046 -52,484 6,202 153
2. Điều chỉnh cho các khoản 69,842 29,890 61,275 19,359 43,588
- Khấu hao TSCĐ 19,108 18,406 18,819 16,977 16,963
- Các khoản dự phòng 52,016 -48 19,413 1,000 2,737
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -11,040 446 13,403 -22,171 18,281
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3,514 -1,462 -1,466 15,876 -2,147
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 13,273 12,546 11,106 7,677 7,753
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 9,993 -14,156 8,791 25,561 43,741
- Tăng, giảm các khoản phải thu 21,938 -27,092 32,096 1,694 -4,884
- Tăng, giảm hàng tồn kho -49,802 64,803 -6,511 10,508 -38,516
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 14,600 -48,305 147,024 75,568 -103,153
- Tăng giảm chi phí trả trước 3,890 2,467 2,845 3,124 1,564
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -13,692 -12,679 -10,823 -8,077 -7,835
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -10 -6,595 -302 0 -1,400
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1,605 3,133 204 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -10,340 3,408 -17,293 -780 -10,469
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -21,819 -35,015 156,030 107,597 -120,951
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,201 -938 -2,770 -801 -1,264
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 886 769 -245 432 668
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -25,536 -15,000 -31 14,600 600
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 85,300 2,015 14,700 10,180 13,895
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,032 793 1,815 1,019 1,455
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 63,481 -12,361 13,469 25,431 15,355
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 284,738 287,638 46,839 122,870 191,003
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -285,147 -268,563 -230,616 -180,713 -122,792
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -1,519 -549 -549 -625 -321
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1,928 18,526 -184,326 -58,469 67,890
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 39,735 -28,849 -14,827 74,559 -37,706
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 28,100 60,980 32,131 17,071 91,621
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -9 5 -9 6
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 67,825 32,131 17,309 91,621 53,920