単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 12,575 72,521 25,502 -114,276 -74,063
2. Điều chỉnh cho các khoản 64,324 96,095 81,356 103,614 135,639
- Khấu hao TSCĐ 73,080 79,638 79,325 76,035 71,165
- Các khoản dự phòng -2,667 -279 -1,657 -14,950 23,103
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1,473 815 -10,208 -1,124 9,694
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -44,687 -27,033 -34,939 -11,080 -7,406
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 40,071 42,954 48,834 54,733 39,083
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 76,899 168,616 106,858 -10,663 61,576
- Tăng, giảm các khoản phải thu 68,408 -33,365 65,381 9,856 12,635
- Tăng, giảm hàng tồn kho 139,260 -57,469 -102,962 146,221 38,505
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -27,521 69,430 -21,231 -48,542 5,906
- Tăng giảm chi phí trả trước -7,239 30,609 9,202 11,216 11,124
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -40,649 -43,197 -49,029 -54,999 -39,375
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6,701 -8,015 -11,455 -1,018 -8,297
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 14,217 671 2,615 2,600 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -8,440 -8,660 323 -16,512 -14,249
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 208,234 118,619 -297 38,159 67,825
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -131,508 -62,321 -2,833 -7,929 -4,701
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,784 3,583 324 7,240 2,070
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -231,250 -301,523 -454,165 -76,195 -3,131
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 78,000 130,000 516,145 260,452 47,790
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 78,622 0 0 0 9,270
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 11,166 22,812 36,204 15,471 6,642
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -193,185 -207,449 95,675 199,039 57,939
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,146,352 1,361,411 1,569,609 1,142,757 671,902
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,168,336 -1,269,756 -1,609,473 -1,359,785 -802,685
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -7,000 -7,371 -5,692 -6,947 -2,044
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1,042 351 -19,121 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -30,025 84,636 -64,676 -223,974 -132,826
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -14,976 -4,194 30,701 13,225 -7,062
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 47,942 32,960 28,763 54,605 60,980
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -6 -4 -11 -4 2
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 32,960 28,763 59,453 67,825 53,920