I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
12,575
|
72,521
|
25,502
|
-114,276
|
-74,063
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
64,324
|
96,095
|
81,356
|
103,614
|
135,639
|
- Khấu hao TSCĐ
|
73,080
|
79,638
|
79,325
|
76,035
|
71,165
|
- Các khoản dự phòng
|
-2,667
|
-279
|
-1,657
|
-14,950
|
23,103
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1,473
|
815
|
-10,208
|
-1,124
|
9,694
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-44,687
|
-27,033
|
-34,939
|
-11,080
|
-7,406
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
40,071
|
42,954
|
48,834
|
54,733
|
39,083
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
76,899
|
168,616
|
106,858
|
-10,663
|
61,576
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
68,408
|
-33,365
|
65,381
|
9,856
|
12,635
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
139,260
|
-57,469
|
-102,962
|
146,221
|
38,505
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-27,521
|
69,430
|
-21,231
|
-48,542
|
5,906
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-7,239
|
30,609
|
9,202
|
11,216
|
11,124
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-40,649
|
-43,197
|
-49,029
|
-54,999
|
-39,375
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,701
|
-8,015
|
-11,455
|
-1,018
|
-8,297
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
14,217
|
671
|
2,615
|
2,600
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-8,440
|
-8,660
|
323
|
-16,512
|
-14,249
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
208,234
|
118,619
|
-297
|
38,159
|
67,825
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-131,508
|
-62,321
|
-2,833
|
-7,929
|
-4,701
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,784
|
3,583
|
324
|
7,240
|
2,070
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-231,250
|
-301,523
|
-454,165
|
-76,195
|
-3,131
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
78,000
|
130,000
|
516,145
|
260,452
|
47,790
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
78,622
|
0
|
0
|
0
|
9,270
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11,166
|
22,812
|
36,204
|
15,471
|
6,642
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-193,185
|
-207,449
|
95,675
|
199,039
|
57,939
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,146,352
|
1,361,411
|
1,569,609
|
1,142,757
|
671,902
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,168,336
|
-1,269,756
|
-1,609,473
|
-1,359,785
|
-802,685
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-7,000
|
-7,371
|
-5,692
|
-6,947
|
-2,044
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,042
|
351
|
-19,121
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-30,025
|
84,636
|
-64,676
|
-223,974
|
-132,826
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-14,976
|
-4,194
|
30,701
|
13,225
|
-7,062
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
47,942
|
32,960
|
28,763
|
54,605
|
60,980
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-6
|
-4
|
-11
|
-4
|
2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
32,960
|
28,763
|
59,453
|
67,825
|
53,920
|