TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
594,661
|
534,925
|
445,442
|
485,811
|
486,640
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
67,825
|
32,131
|
17,071
|
91,621
|
53,920
|
1. Tiền
|
22,725
|
20,676
|
17,071
|
9,471
|
7,270
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
45,100
|
11,455
|
0
|
82,150
|
46,650
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
172,896
|
185,725
|
170,767
|
150,887
|
145,442
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
67,528
|
96,732
|
43,988
|
41,495
|
48,634
|
1. Phải thu khách hàng
|
125,481
|
113,566
|
110,050
|
94,773
|
112,878
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,671
|
42,071
|
4,118
|
20,330
|
10,190
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,252
|
4,488
|
4,753
|
2,623
|
2,338
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-63,876
|
-63,392
|
-78,232
|
-78,232
|
-78,772
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
263,553
|
199,350
|
196,640
|
186,132
|
225,327
|
1. Hàng tồn kho
|
268,618
|
203,993
|
202,283
|
191,775
|
230,291
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5,066
|
-4,644
|
-5,644
|
-5,644
|
-4,964
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
22,860
|
20,987
|
16,976
|
15,677
|
13,317
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,480
|
2,200
|
1,698
|
1,104
|
1,539
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
15,718
|
13,115
|
10,332
|
9,704
|
7,226
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5,662
|
5,672
|
4,946
|
4,869
|
4,552
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
877,448
|
856,515
|
764,187
|
741,044
|
718,319
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
15,809
|
15,668
|
14,334
|
13,967
|
13,819
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
15,809
|
15,668
|
14,334
|
13,967
|
13,819
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
728,359
|
710,891
|
626,233
|
608,425
|
592,725
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
721,596
|
704,376
|
619,911
|
602,901
|
587,360
|
- Nguyên giá
|
1,617,978
|
1,612,381
|
1,513,174
|
1,491,870
|
1,473,237
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-896,382
|
-908,005
|
-893,264
|
-888,969
|
-885,877
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
6,621
|
6,392
|
6,217
|
5,438
|
5,298
|
- Nguyên giá
|
9,438
|
9,438
|
9,438
|
6,015
|
6,015
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,817
|
-3,046
|
-3,221
|
-577
|
-717
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
143
|
124
|
105
|
86
|
67
|
- Nguyên giá
|
774
|
774
|
774
|
774
|
774
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-631
|
-650
|
-669
|
-688
|
-706
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20,734
|
20,764
|
17,908
|
15,469
|
10,592
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3,627
|
3,658
|
3,333
|
894
|
894
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
24,000
|
24,000
|
24,000
|
24,000
|
24,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-6,894
|
-6,894
|
-9,425
|
-9,425
|
-14,301
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
112,366
|
108,865
|
105,623
|
103,183
|
101,183
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
112,366
|
108,865
|
105,623
|
103,183
|
101,183
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
179
|
314
|
90
|
45
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,472,110
|
1,391,440
|
1,209,629
|
1,226,855
|
1,204,959
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,017,686
|
981,574
|
834,760
|
846,268
|
825,905
|
I. Nợ ngắn hạn
|
625,087
|
570,298
|
497,426
|
530,581
|
514,130
|
1. Vay và nợ ngắn
|
422,410
|
422,074
|
272,954
|
228,533
|
319,034
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
121,474
|
79,533
|
154,603
|
227,309
|
129,248
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,202
|
4,316
|
4,953
|
3,298
|
3,549
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,299
|
1,434
|
3,797
|
7,144
|
4,144
|
6. Phải trả người lao động
|
21,811
|
16,661
|
16,586
|
17,952
|
22,535
|
7. Chi phí phải trả
|
4,522
|
4,297
|
4,626
|
5,663
|
3,450
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
21,581
|
22,802
|
21,874
|
21,023
|
17,035
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
600
|
1,000
|
2,000
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
392,599
|
411,276
|
337,334
|
315,687
|
311,775
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
18
|
18
|
18
|
1,518
|
1,518
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
382,758
|
401,778
|
326,646
|
310,329
|
306,417
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
9,601
|
9,437
|
10,646
|
3,841
|
3,841
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
454,424
|
409,866
|
374,869
|
380,587
|
379,054
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
454,424
|
409,866
|
374,869
|
380,587
|
379,054
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
205,000
|
205,000
|
205,000
|
205,000
|
205,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
138,450
|
138,450
|
138,610
|
138,610
|
138,610
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2,538
|
2,538
|
2,538
|
2,538
|
2,538
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-97,660
|
-136,488
|
-173,282
|
-166,936
|
-169,091
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
136,932
|
136,932
|
136,932
|
136,932
|
136,932
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
18,677
|
15,969
|
15,831
|
15,249
|
13,164
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
69,164
|
63,435
|
65,072
|
64,444
|
65,066
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,472,110
|
1,391,440
|
1,209,629
|
1,226,855
|
1,204,959
|