単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 445,442 485,811 486,640 531,632 478,915
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,071 91,621 53,920 85,804 60,131
1. Tiền 17,071 9,471 7,270 18,254 12,201
2. Các khoản tương đương tiền 0 82,150 46,650 67,550 47,930
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 170,767 150,887 145,442 135,382 133,898
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 43,988 41,495 48,634 49,716 21,622
1. Phải thu khách hàng 110,050 94,773 112,878 98,409 92,014
2. Trả trước cho người bán 4,118 20,330 10,190 23,925 7,228
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,753 2,623 2,338 2,737 2,441
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -78,232 -78,232 -78,772 -77,355 -81,461
IV. Tổng hàng tồn kho 196,640 186,132 225,327 244,708 248,402
1. Hàng tồn kho 202,283 191,775 230,291 250,022 254,270
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,644 -5,644 -4,964 -5,314 -5,868
V. Tài sản ngắn hạn khác 16,976 15,677 13,317 16,022 14,862
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,698 1,104 1,539 1,370 1,586
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10,332 9,704 7,226 10,063 8,728
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4,946 4,869 4,552 4,588 4,548
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 764,187 741,044 718,319 701,309 691,204
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,334 13,967 13,819 13,670 13,521
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 14,334 13,967 13,819 13,670 13,521
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 626,233 608,425 592,725 576,983 569,322
1. Tài sản cố định hữu hình 619,911 602,901 587,360 571,777 564,275
- Nguyên giá 1,513,174 1,491,870 1,473,237 1,412,526 1,410,962
- Giá trị hao mòn lũy kế -893,264 -888,969 -885,877 -840,749 -846,687
2. Tài sản cố định thuê tài chính 6,217 5,438 5,298 5,157 5,017
- Nguyên giá 9,438 6,015 6,015 6,015 6,015
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,221 -577 -717 -857 -997
3. Tài sản cố định vô hình 105 86 67 48 29
- Nguyên giá 774 774 774 774 774
- Giá trị hao mòn lũy kế -669 -688 -706 -725 -744
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 17,908 15,469 10,592 11,782 11,336
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,333 894 894 894 894
3. Đầu tư dài hạn khác 24,000 24,000 24,000 24,000 24,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -9,425 -9,425 -14,301 -13,112 -13,558
V. Tổng tài sản dài hạn khác 105,623 103,183 101,183 98,723 96,412
1. Chi phí trả trước dài hạn 105,623 103,183 101,183 98,723 96,412
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 90 45 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,209,629 1,226,855 1,204,959 1,232,940 1,170,118
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 834,760 846,268 825,905 839,822 783,389
I. Nợ ngắn hạn 497,426 530,581 514,130 499,841 448,349
1. Vay và nợ ngắn 272,954 228,533 319,034 275,311 282,324
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 154,603 227,309 129,248 174,727 113,369
4. Người mua trả tiền trước 4,953 3,298 3,549 3,324 2,554
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,797 7,144 4,144 2,949 7,688
6. Phải trả người lao động 16,586 17,952 22,535 19,914 20,811
7. Chi phí phải trả 4,626 5,663 3,450 3,611 2,195
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 21,874 21,023 17,035 7,583 7,467
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,000 2,000 0 3,443 2,783
II. Nợ dài hạn 337,334 315,687 311,775 339,981 335,040
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 18 1,518 1,518 1,518 3,028
4. Vay và nợ dài hạn 326,646 310,329 306,417 334,346 327,894
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 10,646 3,841 3,841 4,118 4,118
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 374,869 380,587 379,054 393,119 386,729
I. Vốn chủ sở hữu 374,869 380,587 379,054 393,119 386,729
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 205,000 205,000 205,000 205,000 205,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 138,610 138,610 138,610 132,517 133,582
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,538 2,538 2,538 2,538 2,538
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -173,282 -166,936 -169,091 -150,441 -156,651
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 136,932 136,932 136,932 136,932 136,932
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,831 15,249 13,164 5,449 7,076
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 65,072 64,444 65,066 66,573 65,329
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,209,629 1,226,855 1,204,959 1,232,940 1,170,118