TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
445,442
|
485,811
|
486,640
|
531,632
|
478,915
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17,071
|
91,621
|
53,920
|
85,804
|
60,131
|
1. Tiền
|
17,071
|
9,471
|
7,270
|
18,254
|
12,201
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
82,150
|
46,650
|
67,550
|
47,930
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
170,767
|
150,887
|
145,442
|
135,382
|
133,898
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
43,988
|
41,495
|
48,634
|
49,716
|
21,622
|
1. Phải thu khách hàng
|
110,050
|
94,773
|
112,878
|
98,409
|
92,014
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,118
|
20,330
|
10,190
|
23,925
|
7,228
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,753
|
2,623
|
2,338
|
2,737
|
2,441
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-78,232
|
-78,232
|
-78,772
|
-77,355
|
-81,461
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
196,640
|
186,132
|
225,327
|
244,708
|
248,402
|
1. Hàng tồn kho
|
202,283
|
191,775
|
230,291
|
250,022
|
254,270
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5,644
|
-5,644
|
-4,964
|
-5,314
|
-5,868
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
16,976
|
15,677
|
13,317
|
16,022
|
14,862
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,698
|
1,104
|
1,539
|
1,370
|
1,586
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10,332
|
9,704
|
7,226
|
10,063
|
8,728
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4,946
|
4,869
|
4,552
|
4,588
|
4,548
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
764,187
|
741,044
|
718,319
|
701,309
|
691,204
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
14,334
|
13,967
|
13,819
|
13,670
|
13,521
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
14,334
|
13,967
|
13,819
|
13,670
|
13,521
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
626,233
|
608,425
|
592,725
|
576,983
|
569,322
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
619,911
|
602,901
|
587,360
|
571,777
|
564,275
|
- Nguyên giá
|
1,513,174
|
1,491,870
|
1,473,237
|
1,412,526
|
1,410,962
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-893,264
|
-888,969
|
-885,877
|
-840,749
|
-846,687
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
6,217
|
5,438
|
5,298
|
5,157
|
5,017
|
- Nguyên giá
|
9,438
|
6,015
|
6,015
|
6,015
|
6,015
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,221
|
-577
|
-717
|
-857
|
-997
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
105
|
86
|
67
|
48
|
29
|
- Nguyên giá
|
774
|
774
|
774
|
774
|
774
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-669
|
-688
|
-706
|
-725
|
-744
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
17,908
|
15,469
|
10,592
|
11,782
|
11,336
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3,333
|
894
|
894
|
894
|
894
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
24,000
|
24,000
|
24,000
|
24,000
|
24,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-9,425
|
-9,425
|
-14,301
|
-13,112
|
-13,558
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
105,623
|
103,183
|
101,183
|
98,723
|
96,412
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
105,623
|
103,183
|
101,183
|
98,723
|
96,412
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
90
|
45
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,209,629
|
1,226,855
|
1,204,959
|
1,232,940
|
1,170,118
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
834,760
|
846,268
|
825,905
|
839,822
|
783,389
|
I. Nợ ngắn hạn
|
497,426
|
530,581
|
514,130
|
499,841
|
448,349
|
1. Vay và nợ ngắn
|
272,954
|
228,533
|
319,034
|
275,311
|
282,324
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
154,603
|
227,309
|
129,248
|
174,727
|
113,369
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,953
|
3,298
|
3,549
|
3,324
|
2,554
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,797
|
7,144
|
4,144
|
2,949
|
7,688
|
6. Phải trả người lao động
|
16,586
|
17,952
|
22,535
|
19,914
|
20,811
|
7. Chi phí phải trả
|
4,626
|
5,663
|
3,450
|
3,611
|
2,195
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
21,874
|
21,023
|
17,035
|
7,583
|
7,467
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,000
|
2,000
|
0
|
3,443
|
2,783
|
II. Nợ dài hạn
|
337,334
|
315,687
|
311,775
|
339,981
|
335,040
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
18
|
1,518
|
1,518
|
1,518
|
3,028
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
326,646
|
310,329
|
306,417
|
334,346
|
327,894
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
10,646
|
3,841
|
3,841
|
4,118
|
4,118
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
374,869
|
380,587
|
379,054
|
393,119
|
386,729
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
374,869
|
380,587
|
379,054
|
393,119
|
386,729
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
205,000
|
205,000
|
205,000
|
205,000
|
205,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
138,610
|
138,610
|
138,610
|
132,517
|
133,582
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2,538
|
2,538
|
2,538
|
2,538
|
2,538
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-173,282
|
-166,936
|
-169,091
|
-150,441
|
-156,651
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
136,932
|
136,932
|
136,932
|
136,932
|
136,932
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
15,831
|
15,249
|
13,164
|
5,449
|
7,076
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
65,072
|
64,444
|
65,066
|
66,573
|
65,329
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,209,629
|
1,226,855
|
1,204,959
|
1,232,940
|
1,170,118
|