単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 594,661 534,925 445,442 485,811 486,640
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 67,825 32,131 17,071 91,621 53,920
1. Tiền 22,725 20,676 17,071 9,471 7,270
2. Các khoản tương đương tiền 45,100 11,455 0 82,150 46,650
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 172,896 185,725 170,767 150,887 145,442
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 67,528 96,732 43,988 41,495 48,634
1. Phải thu khách hàng 125,481 113,566 110,050 94,773 112,878
2. Trả trước cho người bán 2,671 42,071 4,118 20,330 10,190
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,252 4,488 4,753 2,623 2,338
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -63,876 -63,392 -78,232 -78,232 -78,772
IV. Tổng hàng tồn kho 263,553 199,350 196,640 186,132 225,327
1. Hàng tồn kho 268,618 203,993 202,283 191,775 230,291
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,066 -4,644 -5,644 -5,644 -4,964
V. Tài sản ngắn hạn khác 22,860 20,987 16,976 15,677 13,317
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,480 2,200 1,698 1,104 1,539
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 15,718 13,115 10,332 9,704 7,226
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5,662 5,672 4,946 4,869 4,552
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 877,448 856,515 764,187 741,044 718,319
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,809 15,668 14,334 13,967 13,819
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 15,809 15,668 14,334 13,967 13,819
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 728,359 710,891 626,233 608,425 592,725
1. Tài sản cố định hữu hình 721,596 704,376 619,911 602,901 587,360
- Nguyên giá 1,617,978 1,612,381 1,513,174 1,491,870 1,473,237
- Giá trị hao mòn lũy kế -896,382 -908,005 -893,264 -888,969 -885,877
2. Tài sản cố định thuê tài chính 6,621 6,392 6,217 5,438 5,298
- Nguyên giá 9,438 9,438 9,438 6,015 6,015
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,817 -3,046 -3,221 -577 -717
3. Tài sản cố định vô hình 143 124 105 86 67
- Nguyên giá 774 774 774 774 774
- Giá trị hao mòn lũy kế -631 -650 -669 -688 -706
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 20,734 20,764 17,908 15,469 10,592
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,627 3,658 3,333 894 894
3. Đầu tư dài hạn khác 24,000 24,000 24,000 24,000 24,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -6,894 -6,894 -9,425 -9,425 -14,301
V. Tổng tài sản dài hạn khác 112,366 108,865 105,623 103,183 101,183
1. Chi phí trả trước dài hạn 112,366 108,865 105,623 103,183 101,183
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 179 314 90 45 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,472,110 1,391,440 1,209,629 1,226,855 1,204,959
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,017,686 981,574 834,760 846,268 825,905
I. Nợ ngắn hạn 625,087 570,298 497,426 530,581 514,130
1. Vay và nợ ngắn 422,410 422,074 272,954 228,533 319,034
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 121,474 79,533 154,603 227,309 129,248
4. Người mua trả tiền trước 4,202 4,316 4,953 3,298 3,549
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,299 1,434 3,797 7,144 4,144
6. Phải trả người lao động 21,811 16,661 16,586 17,952 22,535
7. Chi phí phải trả 4,522 4,297 4,626 5,663 3,450
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 21,581 22,802 21,874 21,023 17,035
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 600 1,000 2,000 0
II. Nợ dài hạn 392,599 411,276 337,334 315,687 311,775
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 18 18 18 1,518 1,518
4. Vay và nợ dài hạn 382,758 401,778 326,646 310,329 306,417
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 9,601 9,437 10,646 3,841 3,841
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 454,424 409,866 374,869 380,587 379,054
I. Vốn chủ sở hữu 454,424 409,866 374,869 380,587 379,054
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 205,000 205,000 205,000 205,000 205,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 138,450 138,450 138,610 138,610 138,610
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,538 2,538 2,538 2,538 2,538
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -97,660 -136,488 -173,282 -166,936 -169,091
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 136,932 136,932 136,932 136,932 136,932
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,677 15,969 15,831 15,249 13,164
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 69,164 63,435 65,072 64,444 65,066
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,472,110 1,391,440 1,209,629 1,226,855 1,204,959