1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
440.464
|
436.739
|
475.718
|
419.439
|
417.540
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
253
|
141
|
0
|
0
|
206
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
440.210
|
436.598
|
475.718
|
419.439
|
417.334
|
4. Giá vốn hàng bán
|
390.945
|
386.205
|
414.569
|
360.262
|
345.765
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
49.265
|
50.393
|
61.148
|
59.177
|
71.569
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.615
|
3.635
|
109
|
4.815
|
2.557
|
7. Chi phí tài chính
|
154
|
0
|
184
|
0
|
2.427
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
154
|
0
|
184
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
11.026
|
12.859
|
17.479
|
14.529
|
14.396
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
27.651
|
27.176
|
28.798
|
28.504
|
29.766
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
13.050
|
13.994
|
14.796
|
20.960
|
27.537
|
12. Thu nhập khác
|
263
|
865
|
905
|
18
|
17
|
13. Chi phí khác
|
143
|
552
|
1.136
|
3
|
920
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
120
|
313
|
-231
|
15
|
-903
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
13.169
|
14.307
|
14.565
|
20.975
|
26.634
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.981
|
2.897
|
3.596
|
4.309
|
4.963
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.981
|
2.897
|
3.596
|
4.309
|
4.963
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10.188
|
11.410
|
10.970
|
16.666
|
21.671
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
10.188
|
11.410
|
10.970
|
16.666
|
21.671
|