I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
767.699
|
461.773
|
324.423
|
24.688
|
85.709
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
851.520
|
659.819
|
660.171
|
658.726
|
562.391
|
- Khấu hao TSCĐ
|
656.619
|
583.859
|
571.872
|
548.653
|
558.735
|
- Các khoản dự phòng
|
11.681
|
-12.568
|
18.515
|
-8.446
|
-30.444
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
6.961
|
479
|
514
|
-227
|
-880
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9.864
|
-11.900
|
-7.011
|
-4.987
|
-18.912
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
181.091
|
99.949
|
76.281
|
123.734
|
53.893
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
5.033
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.619.219
|
1.121.592
|
984.595
|
683.414
|
648.101
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-16.721
|
-26.228
|
-40.799
|
125.517
|
113.769
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-16.675
|
69.919
|
-367.838
|
177.535
|
240.024
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
145.295
|
-72.558
|
374.760
|
-211.860
|
-179.721
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-35.575
|
-38.822
|
-68.839
|
-8.785
|
-119.976
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
1
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-196.784
|
-127.333
|
-74.962
|
-120.365
|
-55.510
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-174.927
|
-92.767
|
-105.714
|
-18.121
|
-13.509
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
65
|
9
|
272
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-74.672
|
-98.652
|
-114.808
|
-144.861
|
-63.706
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.249.162
|
735.152
|
586.458
|
482.481
|
569.745
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-93.350
|
-125.080
|
-193.692
|
-147.603
|
-109.272
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.884
|
268
|
1.372
|
520
|
12.186
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-883
|
-745
|
-717
|
-845
|
-826
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8.589
|
11.645
|
5.639
|
4.467
|
7.727
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-83.760
|
-113.911
|
-187.398
|
-143.461
|
-90.184
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
989
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3.672.041
|
4.269.270
|
4.263.267
|
5.038.851
|
3.813.712
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4.484.136
|
-5.035.602
|
-4.029.373
|
-5.305.838
|
-3.880.358
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-92.487
|
-637.192
|
-254.032
|
-140.838
|
-172.344
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-904.582
|
-1.403.524
|
-19.148
|
-407.825
|
-238.990
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
260.820
|
-782.283
|
379.913
|
-68.805
|
240.571
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
817.727
|
1.078.524
|
296.219
|
675.607
|
607.069
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-23
|
-22
|
-524
|
267
|
875
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.078.524
|
296.219
|
675.607
|
607.069
|
848.515
|