1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
375,164
|
333,911
|
423,245
|
440,347
|
489,840
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
375,164
|
333,911
|
423,245
|
440,347
|
489,840
|
4. Giá vốn hàng bán
|
156,417
|
162,639
|
233,883
|
250,826
|
325,099
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
218,747
|
171,271
|
189,363
|
189,521
|
164,741
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,061
|
872
|
708
|
2,924
|
10,882
|
7. Chi phí tài chính
|
102,441
|
88,527
|
77,831
|
77,278
|
55,847
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
102,441
|
88,527
|
77,831
|
77,278
|
55,847
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
36,286
|
31,359
|
36,933
|
36,840
|
35,823
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,714
|
7,301
|
6,407
|
6,634
|
4,162
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
74,367
|
44,956
|
68,899
|
71,692
|
79,790
|
12. Thu nhập khác
|
218
|
474
|
351
|
383
|
90
|
13. Chi phí khác
|
11
|
392
|
13
|
124
|
15
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
206
|
82
|
337
|
259
|
75
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
74,574
|
45,038
|
69,236
|
71,950
|
79,866
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13,598
|
8,757
|
24,910
|
25,007
|
33,727
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
368
|
95
|
-10,956
|
-10,377
|
-17,644
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
13,966
|
8,852
|
13,954
|
14,630
|
16,083
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
60,608
|
36,186
|
55,282
|
57,321
|
63,782
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
60,608
|
36,186
|
55,282
|
57,321
|
63,782
|