I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.660
|
-4.688
|
-22.587
|
-28.674
|
-24.250
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
36.167
|
-1.643
|
32.289
|
37.315
|
266.947
|
- Khấu hao TSCĐ
|
27.015
|
23.504
|
29.539
|
26.183
|
24.725
|
- Các khoản dự phòng
|
897
|
-537
|
-121
|
-84
|
198.754
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-393
|
64
|
-1.593
|
-1.166
|
-370
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-33.744
|
-70.247
|
-42.663
|
-60.858
|
-41.174
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
42.393
|
45.574
|
47.128
|
73.240
|
85.013
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
38.828
|
-6.331
|
9.702
|
8.641
|
242.698
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
56.887
|
32.844
|
-2.601
|
-23.645
|
33.153
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
21.735
|
22.388
|
-10.916
|
-15.107
|
-4.625
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-160.938
|
-75.489
|
-85.363
|
17.485
|
2.108
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-19.237
|
4.392
|
10.421
|
22.062
|
136
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-21.149
|
-47.214
|
-30.819
|
-45.582
|
-74.900
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-22.912
|
-242
|
-607
|
-78
|
-265
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5.033
|
31.642
|
290
|
0
|
5
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-28.238
|
-2.225
|
-1.335
|
-602
|
-137
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-129.990
|
-40.234
|
-111.226
|
-36.825
|
198.174
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-41.055
|
-42.997
|
-30.888
|
-65.505
|
-34.244
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
1.734
|
1.237
|
1.186
|
1.066
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-165.333
|
-44.581
|
-41.812
|
-251.192
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
198.962
|
245.004
|
113.000
|
1.100
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-23.285
|
-33.486
|
0
|
0
|
-2.737
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
198.557
|
1.081
|
47.013
|
11.624
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
42.959
|
29.093
|
26.780
|
18.015
|
15.045
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
210.805
|
155.848
|
115.330
|
-284.771
|
-20.870
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.366.234
|
346.676
|
194.219
|
597.805
|
566.162
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.541.216
|
-423.758
|
-219.797
|
-271.790
|
-724.453
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-479
|
-394
|
-181
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-174.981
|
-77.082
|
-26.057
|
325.621
|
-158.472
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-94.167
|
38.532
|
-21.953
|
4.024
|
18.832
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
111.600
|
17.833
|
55.469
|
32.437
|
36.171
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
396
|
51
|
-678
|
110
|
230
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17.830
|
56.416
|
32.837
|
36.571
|
55.422
|