I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.753
|
1.024
|
-9.820
|
421
|
-3.861
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.059
|
4.922
|
1.570
|
5.816
|
3.700
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.449
|
3.122
|
3.334
|
1.970
|
2.463
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
1.000
|
-201
|
-295
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-693
|
-613
|
-5.756
|
-440
|
-173
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4.304
|
1.413
|
4.193
|
4.581
|
1.410
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7.813
|
5.946
|
-8.250
|
6.236
|
-161
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
46.052
|
-79.227
|
35.405
|
-26.827
|
38.492
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
38.816
|
2.455
|
50.526
|
34.508
|
13.038
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-51.152
|
35.177
|
-48.248
|
154
|
-39.562
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
704
|
130
|
132
|
92
|
54
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.304
|
-1.413
|
-4.193
|
-4.581
|
-1.436
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-26
|
0
|
|
-1
|
-131
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.746
|
-676
|
-1.490
|
-580
|
-298
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
35.155
|
-37.608
|
23.882
|
9.000
|
9.997
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-620
|
-4.246
|
-1.291
|
-5.569
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
145
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
693
|
613
|
5.756
|
104
|
28
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
693
|
-7
|
1.510
|
-1.187
|
-5.396
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
56.661
|
98.779
|
94.611
|
53.792
|
50.138
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-126.384
|
-51.433
|
-120.227
|
-60.758
|
-67.648
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-983
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-70.706
|
47.347
|
-25.616
|
-6.966
|
-17.509
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-34.858
|
9.732
|
-224
|
848
|
-12.908
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
38.662
|
3.804
|
13.536
|
13.312
|
14.160
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.804
|
13.536
|
13.312
|
14.160
|
1.252
|