I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
69.797
|
277.342
|
725.030
|
84.615
|
126.629
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-118.804
|
-286.136
|
-752.639
|
-55.786
|
-10.357
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-59
|
-157
|
-1.310
|
-696
|
-1.526
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-4
|
-679
|
-12
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
-38
|
|
-139
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
16.611
|
661
|
27.192
|
65.226
|
89.324
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-483
|
-2.295
|
-13.522
|
-6.077
|
-216.037
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-32.939
|
-10.588
|
-15.967
|
87.269
|
-12.107
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-35.000
|
|
|
-953
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-45.000
|
|
-18.640
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
5.040
|
14.145
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-28.600
|
|
|
-80.000
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
69.390
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
32
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
40.790
|
-79.968
|
|
-93.600
|
13.193
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
80.000
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
67
|
720
|
20.270
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7.576
|
-2.681
|
-6.900
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
-6.908
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7.509
|
78.039
|
6.463
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
342
|
-12.517
|
-9.504
|
-6.331
|
1.086
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
411
|
18.900
|
6.383
|
7.807
|
1.476
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
752
|
6.383
|
5.001
|
1.476
|
2.562
|